Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 07/03/2020 21:00 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 3/4:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 4.55 : 3.90 : 1.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 1.06 | ![]() Vejle |
20 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 29 bàn để thủng lưới 30 bàn, 11/20 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, Hvidovre IF thắng 3 hòa 4 thua 3, ghi được 17 bàn để thủng lưới 15 bàn, 6/10 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Vejle thì ghi được 35 bàn để thủng lưới 15 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Constantin Galca thắng 3 hòa 5, ghi được 13 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/8 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09/2019 | Vejle vs Hvidovre IF | 3-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/04/2014 | Vejle vs Hvidovre IF | 2-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/10/2013 | Hvidovre IF vs Vejle | 0-4 | +0 | Thua | Tài | |
06/10/2013 | Vejle vs Hvidovre IF | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
17/04/2011 | Hvidovre IF vs Vejle | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
14/11/2010 | Vejle vs Hvidovre IF | 5-0 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/02 | Viborg | 1-1 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
16/11 | Hvidovre IF | 2-3 | Fredericia | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
10/11 | Roskilde | 0-2 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
02/11 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Fremad Amager | 0-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/10 | Skive IK | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/10 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Fredericia | 3-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
20/09 | Hvidovre IF | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/03 | Vejle | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
29/11 | Viborg | 3-4 | Vejle | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Nykobing Falster | 0-0 | Vejle | +3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
02/11 | Vejle | 4-0 | Fremad Amager | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Skive IK | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/10 | Vejle | 3-0 | Kolding IF | -1 | Thắng | 3 | Tài |
06/10 | Vejle | 1-0 | Vendsyssel | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Naestved | 2-3 | Vejle | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/09 | Vejle | 2-0 | Roskilde | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/11 | Hvidovre IF | 2-3 | Fredericia | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
02/11 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Hvidovre IF | 1-1 | Vendsyssel | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/10 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/09 | Hvidovre IF | 2-2 | Herfolge Boldklub Koge | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
06/09 | Hvidovre IF | 4-2 | Skive IK | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/08 | Hvidovre IF | 3-2 | Roskilde | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/08 | Hvidovre IF | 0-0 | Fremad Amager | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/08 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Viborg | 3-4 | Vejle | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Nykobing Falster | 0-0 | Vejle | +3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
26/10 | Skive IK | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/10 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Naestved | 2-3 | Vejle | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/08 | Kolding IF | 1-1 | Vejle | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/08 | Vendsyssel | 0-3 | Vejle | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/07 | Fremad Amager | 2-2 | Vejle | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/05 | Thisted | 0-2 | Vejle | +0 | Thắng | Xỉu | |
12/05 | Skive IK | 0-3 | Vejle | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |