Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 18/05/2023 19:00 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Sonderjyske |
35 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 75 bàn để thủng lưới 41 bàn, 19/35 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Per Frandsen thắng 12 hòa 3 thua 3, ghi được 40 bàn để thủng lưới 19 bàn, 9/18 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Sonderjyske thì ghi được 56 bàn để thủng lưới 45 bàn, 18/33 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Michael Boris thắng 10 hòa 1 thua 4, ghi được 33 bàn để thủng lưới 19 bàn, 10/15 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04/2023 | Sonderjyske vs Hvidovre IF | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/03/2023 | Hvidovre IF vs Sonderjyske | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/09/2022 | Sonderjyske vs Hvidovre IF | 3-2 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/04/2008 | Sonderjyske vs Hvidovre IF | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
05/08/2007 | Hvidovre IF vs Sonderjyske | 0-2 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/05 | Elite 3000 Helsingor | 0-1 | Hvidovre IF | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Vejle | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/04 | Sonderjyske | 0-3 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/04 | Hvidovre IF | 0-0 | Vendsyssel | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/04 | Vejle | 0-0 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/04 | Hvidovre IF | 3-2 | Elite 3000 Helsingor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Naestved | 3-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/03 | Hobro I.K. | 2-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/03 | Hvidovre IF | 2-1 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/05 | Sonderjyske | 1-1 | Vejle | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
06/05 | Vendsyssel | 0-1 | Sonderjyske | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/04 | Sonderjyske | 0-3 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/04 | Elite 3000 Helsingor | 4-5 | Sonderjyske | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/04 | Sonderjyske | 1-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/04 | Sonderjyske | 1-0 | Naestved | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/04 | Vejle | 1-2 | Sonderjyske | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/03 | Sonderjyske | 1-1 | Nykobing Falster | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
12/03 | Vendsyssel | 2-3 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/03 | Hvidovre IF | 2-1 | Sonderjyske | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Vejle | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/04 | Hvidovre IF | 0-0 | Vendsyssel | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
09/04 | Hvidovre IF | 3-2 | Elite 3000 Helsingor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/03 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/03 | Hvidovre IF | 2-1 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/02 | Hvidovre IF | 3-1 | Nykobing Falster | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
05/11 | Hvidovre IF | 0-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/10 | Hvidovre IF | 3-2 | Fredericia | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
14/10 | Hvidovre IF | 0-4 | Naestved | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Hvidovre IF | 1-1 | Vejle | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/05 | Vendsyssel | 0-1 | Sonderjyske | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/04 | Elite 3000 Helsingor | 4-5 | Sonderjyske | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/04 | Vejle | 1-2 | Sonderjyske | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/03 | Vendsyssel | 2-3 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/03 | Hvidovre IF | 2-1 | Sonderjyske | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/02 | Naestved | 0-0 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/11 | Fremad Amager | 1-0 | Sonderjyske | +1 | Thua | 3 | Xỉu |
30/10 | Herfolge Boldklub Koge | 1-4 | Sonderjyske | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/10 | Elite 3000 Helsingor | 1-0 | Sonderjyske | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/10 | Nykobing Falster | 2-3 | Sonderjyske | +1 | Hòa | 3 | Tài |