Nhận định Đan Mạch 16/05/2024 23:00 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1/4:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.9 : 4 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 3 : 0.93 | Odense BK |
22 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 17 bàn để thủng lưới 45 bàn, 17/22 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Per Frandsen hòa 2 thua 9, ghi được 8 bàn để thủng lưới 27 bàn, 9/11 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Odense BK thì ghi được 25 bàn để thủng lưới 32 bàn, 18/22 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Andreas Alm thắng 6 hòa 3 thua 2, ghi được 17 bàn để thủng lưới 10 bàn, 8/11 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04/2024 | Odense BK vs Hvidovre IF | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/11/2023 | Odense BK vs Hvidovre IF | 0-2 | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
27/08/2023 | Hvidovre IF vs Odense BK | 1-5 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Randers FC | 2-2 | Hvidovre IF | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
05/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/04 | Odense BK | 1-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Vejle | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/04 | Lyngby | 1-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Viborg | 3-1 | Hvidovre IF | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Aarhus AGF | 1-0 | Hvidovre IF | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Hvidovre IF | 1-2 | Nordsjaelland | +1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
03/03 | Lyngby | 2-4 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/05 | Odense BK | 1-2 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/05 | Vejle | 3-2 | Odense BK | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Odense BK | 1-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/04 | Randers FC | 2-2 | Odense BK | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/04 | Odense BK | 1-3 | Viborg | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/04 | Lyngby | 0-0 | Odense BK | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/04 | Odense BK | 0-1 | Vejle | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Odense BK | 0-2 | Copenhagen | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Vejle | 0-1 | Odense BK | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/03 | Aarhus AGF | 1-1 | Odense BK | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Vejle | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/03 | Hvidovre IF | 1-2 | Nordsjaelland | +1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
25/02 | Hvidovre IF | 2-2 | Viborg | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/02 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11 | Hvidovre IF | 1-1 | Vejle | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Hvidovre IF | 1-4 | Midtjylland | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/10 | Hvidovre IF | 1-2 | Silkeborg IF | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
01/10 | Hvidovre IF | 0-3 | Brondby | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/05 | Vejle | 3-2 | Odense BK | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Randers FC | 2-2 | Odense BK | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/04 | Lyngby | 0-0 | Odense BK | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Vejle | 0-1 | Odense BK | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/03 | Aarhus AGF | 1-1 | Odense BK | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Viborg | 1-2 | Odense BK | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/11 | Randers FC | 0-1 | Odense BK | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/11 | Lyngby | 2-2 | Odense BK | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Silkeborg IF | 0-0 | Odense BK | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
08/10 | Nordsjaelland | 0-1 | Odense BK | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |