Nhận định Đan Mạch 25/05/2024 20:00 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 1/4:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 3.4 : 3.5 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.75 : 0.83 | ![]() Lyngby |
22 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 17 bàn để thủng lưới 45 bàn, 18/22 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Per Frandsen hòa 2 thua 9, ghi được 8 bàn để thủng lưới 27 bàn, 10/11 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Lyngby thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 39 bàn, 17/22 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Freyr Alexandersson thắng 2 hòa 1 thua 8, ghi được 8 bàn để thủng lưới 23 bàn, 10/11 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04/2024 | Lyngby vs Hvidovre IF | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/03/2024 | Lyngby vs Hvidovre IF | 2-4 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/09/2023 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/05 | Vejle | 2-0 | Hvidovre IF | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/05 | Hvidovre IF | 1-2 | Odense BK | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
12/05 | Randers FC | 2-2 | Hvidovre IF | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
05/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/04 | Odense BK | 1-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Vejle | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/04 | Lyngby | 1-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Viborg | 3-1 | Hvidovre IF | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Aarhus AGF | 1-0 | Hvidovre IF | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/05 | Lyngby | 3-1 | Viborg | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/05 | Vejle | 1-0 | Lyngby | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/05 | Odense BK | 1-2 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Lyngby | 2-1 | Randers FC | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/04 | Lyngby | 1-1 | Vejle | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Viborg | 2-1 | Lyngby | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/04 | Lyngby | 1-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/04 | Lyngby | 0-0 | Odense BK | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
31/03 | Randers FC | 6-2 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Lyngby | 2-0 | Viborg | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/05 | Hvidovre IF | 1-2 | Odense BK | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Vejle | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/03 | Hvidovre IF | 1-2 | Nordsjaelland | +1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
25/02 | Hvidovre IF | 2-2 | Viborg | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/02 | Hvidovre IF | 1-3 | Randers FC | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11 | Hvidovre IF | 1-1 | Vejle | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Hvidovre IF | 1-4 | Midtjylland | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/10 | Hvidovre IF | 1-2 | Silkeborg IF | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | Vejle | 1-0 | Lyngby | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/05 | Odense BK | 1-2 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Viborg | 2-1 | Lyngby | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/03 | Randers FC | 6-2 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Copenhagen | 4-0 | Lyngby | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
24/02 | Randers FC | 1-0 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02 | Nordsjaelland | 3-2 | Lyngby | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
12/11 | Vejle | 1-0 | Lyngby | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Midtjylland | 2-1 | Lyngby | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
07/10 | Silkeborg IF | 5-0 | Lyngby | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |