Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 07/04/2022 23:45 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Lyngby |
24 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 41 bàn để thủng lưới 26 bàn, 13/24 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Per Frandsen thắng 8 hòa 3 thua 1, ghi được 22 bàn để thủng lưới 12 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Lyngby thì ghi được 50 bàn để thủng lưới 21 bàn, 14/23 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Freyr Alexandersson thắng 7 hòa 3 thua 1, ghi được 24 bàn để thủng lưới 11 bàn, 7/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11/2021 | Hvidovre IF vs Lyngby | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/09/2021 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/04/2019 | Lyngby vs Hvidovre IF | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/03/2019 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/07/2018 | Lyngby vs Hvidovre IF | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/04/2014 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-3 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/04/2014 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3-2 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
22/09/2013 | Lyngby vs Hvidovre IF | 2-0 | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
16/05/2010 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-0 | +1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/10/2009 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3-2 | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
09/04/2009 | Lyngby vs Hvidovre IF | 4-1 | +0 | Thua | Tài | |
27/08/2008 | Hvidovre IF vs Lyngby | 3-1 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/04 | Fredericia | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/03 | Vendsyssel | 0-1 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/03 | Hvidovre IF | 0-4 | Elite 3000 Helsingor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/03 | Nykobing Falster | 0-1 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/02 | Horsens | 2-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/12 | Hvidovre IF | 2-0 | Esbjerg FB | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/11 | Hvidovre IF | 5-1 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/11 | Hobro I.K. | 2-1 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Hvidovre IF | 1-0 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/10 | Fremad Amager | 1-4 | Hvidovre IF | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Lyngby | 5-0 | Nykobing Falster | -1 | Thắng | 3 | Tài |
19/03 | Esbjerg FB | 0-3 | Lyngby | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/03 | Lyngby | 1-2 | Nykobing Falster | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Fremad Amager | 0-3 | Lyngby | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
26/02 | Lyngby | 1-1 | Fredericia | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/12 | Herfolge Boldklub Koge | 3-3 | Lyngby | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/11 | Lyngby | 3-0 | Jammerbugt | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/11 | Lyngby | 1-0 | Vendsyssel | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Hvidovre IF | 1-0 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/11 | Vendsyssel | 1-1 | Lyngby | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/03 | Hvidovre IF | 0-4 | Elite 3000 Helsingor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/12 | Hvidovre IF | 2-0 | Esbjerg FB | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/11 | Hvidovre IF | 5-1 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Hvidovre IF | 1-0 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/10 | Hvidovre IF | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Hvidovre IF | 0-0 | Horsens | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/09 | Hvidovre IF | 3-2 | Vendsyssel | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Hvidovre IF | 2-2 | Hobro I.K. | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/08 | Hvidovre IF | 1-0 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
06/08 | Hvidovre IF | 3-0 | Fremad Amager | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/03 | Esbjerg FB | 0-3 | Lyngby | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Fremad Amager | 0-3 | Lyngby | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
04/12 | Herfolge Boldklub Koge | 3-3 | Lyngby | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Hvidovre IF | 1-0 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/11 | Vendsyssel | 1-1 | Lyngby | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
23/10 | Horsens | 0-1 | Lyngby | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/10 | Fredericia | 0-2 | Lyngby | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
21/08 | Elite 3000 Helsingor | 3-3 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/08 | Hobro I.K. | 1-4 | Lyngby | +1 | Thắng | 3 | Tài |
31/07 | Jammerbugt | 1-2 | Lyngby | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |