Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 12/05/2019 18:45 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Fremad Amager |
30 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 36 bàn để thủng lưới 44 bàn, 18/30 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, Hvidovre IF thắng 7 hòa 1 thua 6, ghi được 22 bàn để thủng lưới 20 bàn, 7/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fremad Amager thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 36 bàn, 17/30 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Fremad Amager thắng 5 hòa 6 thua 4, ghi được 17 bàn để thủng lưới 20 bàn, 8/15 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/10/2018 | Fremad Amager vs Hvidovre IF | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/08/2018 | Hvidovre IF vs Fremad Amager | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Nykobing Falster | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/05 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Hvidovre IF | 0-2 | Silkeborg IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Viborg | 0-2 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Fremad Amager | 4-3 | Lyngby | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Nykobing Falster | 2-4 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/04 | Naestved | 0-0 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Fremad Amager | 1-0 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/03 | Fremad Amager | 1-0 | Fredericia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Fremad Amager | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fremad Amager | 2-2 | Roskilde | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Hvidovre IF | 0-2 | Silkeborg IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Fredericia | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/11 | Hvidovre IF | 0-2 | Nykobing Falster | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/10 | Hvidovre IF | 2-0 | Herfolge Boldklub Koge | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Hvidovre IF | 1-3 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Nykobing Falster | 2-4 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/04 | Naestved | 0-0 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Fremad Amager | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/11 | Silkeborg IF | 0-0 | Fremad Amager | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/11 | Thisted | 0-1 | Fremad Amager | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Fredericia | 1-2 | Fremad Amager | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/10 | Lyngby | 0-0 | Fremad Amager | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/09 | Naestved | 2-1 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |