Nhận định Hạng Nhất Anh 01/05/2021 21:00 | ||
![]() Huddersfield Town | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:0 : 1.11 Tỷ lệ Châu Âu 2.4 : 3.15 : 2.91 Tỷ lệ Tài xỉu 0.72 : 2.25 : 0.98 | ![]() Coventry |
44 vòng đấu đã qua, Huddersfield Town ghi được 47 bàn để thủng lưới 68 bàn, 23/44 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 22 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Carlos Corberan thắng 8 hòa 6 thua 8, ghi được 27 bàn để thủng lưới 22 bàn, 14/22 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Coventry thì ghi được 42 bàn để thủng lưới 59 bàn, 26/44 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 22 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Mark Robins thắng 4 hòa 5 thua 13, ghi được 18 bàn để thủng lưới 38 bàn, 12/22 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/12/2020 | Coventry vs Huddersfield Town | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Blackburn Rovers | 5-2 | Huddersfield Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/04 | Huddersfield Town | 0-1 | Barnsley | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/04 | Nottingham Forest | 0-2 | Huddersfield Town | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
13/04 | Huddersfield Town | 1-2 | AFC Bournemouth | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/04 | Huddersfield Town | 0-0 | Rotherham United | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Norwich City | 7-0 | Huddersfield Town | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/04 | Huddersfield Town | 1-1 | Brentford | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/03 | Sheffield Wed | 1-1 | Huddersfield Town | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Queens Park Rangers | 0-1 | Huddersfield Town | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/03 | Huddersfield Town | 0-0 | Cardiff City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Coventry | 0-1 | Preston North End | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/04 | Stoke City | 2-3 | Coventry | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/04 | Coventry | 2-0 | Barnsley | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/04 | Rotherham United | 0-1 | Coventry | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/04 | AFC Bournemouth | 4-1 | Coventry | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/04 | Coventry | 3-1 | Bristol City | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/04 | Queens Park Rangers | 3-0 | Coventry | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/03 | Coventry | 0-0 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Luton Town | 2-0 | Coventry | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Coventry | 1-0 | Derby County | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/04 | Huddersfield Town | 0-1 | Barnsley | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Huddersfield Town | 1-2 | AFC Bournemouth | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/04 | Huddersfield Town | 0-0 | Rotherham United | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Huddersfield Town | 1-1 | Brentford | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/03 | Huddersfield Town | 0-0 | Cardiff City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Huddersfield Town | 1-1 | Birmingham | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
20/02 | Huddersfield Town | 4-1 | Swansea City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Huddersfield Town | 2-3 | Wycombe Wanderers | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Huddersfield Town | 1-1 | Stoke City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Huddersfield Town | 0-1 | Millwall | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/04 | Stoke City | 2-3 | Coventry | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/04 | Rotherham United | 0-1 | Coventry | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/04 | AFC Bournemouth | 4-1 | Coventry | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/04 | Queens Park Rangers | 3-0 | Coventry | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Luton Town | 2-0 | Coventry | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Blackburn Rovers | 1-1 | Coventry | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/02 | Swansea City | 1-0 | Coventry | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02 | Cardiff City | 3-1 | Coventry | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/01 | Birmingham | 1-1 | Coventry | -0 | Hòa | 2 | Tài |
20/01 | Reading | 3-0 | Coventry | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |