Nhận định Scotland 23/11/2019 22:00 | ||
![]() Hibernian FC | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Motherwell FC |
12 vòng đấu đã qua, Hibernian FC ghi được 16 bàn để thủng lưới 23 bàn, 7/12 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Heckingbottom thắng 1 hòa 4 thua 1, ghi được 9 bàn để thủng lưới 9 bàn, 4/6 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Motherwell FC thì ghi được 20 bàn để thủng lưới 19 bàn, 9/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Steve Robinson thắng 3 hòa 1 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08/2019 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 3-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03/2019 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/01/2019 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/08/2018 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 3-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/02/2018 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/10/2017 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/09/2017 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 2-2 | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/03/2014 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 3-3 | +0 | Hòa | Tài | |
03/11/2013 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/08/2013 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/03/2013 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/12/2012 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 2-3 | +0 | Thua | Tài | |
27/10/2012 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 0-4 | +0 | Thắng | Tài | |
08/04/2012 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
23/02/2012 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 4-3 | +0 | Thua | Tài | |
15/10/2011 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
22/01/2011 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
13/11/2010 | Hibernian FC vs Motherwell FC | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
15/08/2010 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 2-3 | +0 | Thắng | Tài | |
06/05/2010 | Motherwell FC vs Hibernian FC | 6-6 | +0 | Hòa | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | St. Johnstone | 1-4 | Hibernian FC | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Hibernian FC | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Hibernian FC | 2-2 | Ross County | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/10 | Hamilton FC | 1-1 | Hibernian FC | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Aberdeen | 1-1 | Hibernian FC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Hibernian FC | 1-1 | Celtic | +1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
22/09 | Hibernian FC | 1-2 | Hearts | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Kilmarnock | 2-0 | Hibernian FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Motherwell FC | 3-0 | Hibernian FC | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Hibernian FC | 2-2 | St. Johnstone | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Celtic | 2-0 | Motherwell FC | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
02/11 | Motherwell FC | 2-1 | Livingston | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Motherwell FC | 2-1 | Kilmarnock | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
27/10 | Glasgow Rangers | 2-1 | Motherwell FC | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
19/10 | Motherwell FC | 0-3 | Aberdeen | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Motherwell FC | 2-0 | St. Mirren | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | St. Johnstone | 0-1 | Motherwell FC | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Motherwell FC | 1-2 | Ross County | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Hearts | 2-3 | Motherwell FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Motherwell FC | 3-0 | Hibernian FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Hibernian FC | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Hibernian FC | 2-2 | Ross County | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/09 | Hibernian FC | 1-1 | Celtic | +1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
22/09 | Hibernian FC | 1-2 | Hearts | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/08 | Hibernian FC | 2-2 | St. Johnstone | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/08 | Hibernian FC | 1-0 | St. Mirren | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/05 | Hibernian FC | 1-2 | Aberdeen | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/04 | Hibernian FC | 1-1 | Hearts | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Hibernian FC | 0-0 | Celtic | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/04 | Hibernian FC | 0-0 | Kilmarnock | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Celtic | 2-0 | Motherwell FC | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
27/10 | Glasgow Rangers | 2-1 | Motherwell FC | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
28/09 | St. Johnstone | 0-1 | Motherwell FC | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/09 | Hearts | 2-3 | Motherwell FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/08 | Hamilton FC | 1-3 | Motherwell FC | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/08 | Livingston | 0-0 | Motherwell FC | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
11/05 | St. Johnstone | 2-0 | Motherwell FC | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Hamilton FC | 1-1 | Motherwell FC | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/04 | Aberdeen | 3-1 | Motherwell FC | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Hibernian FC | 2-0 | Motherwell FC | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |