Nhận định Bulgaria 04/05/2023 22:00 | ||
![]() Hebar Pazardzhik | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 1 1/4:0 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 8.25 : 4.20 : 1.31 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2.5 : 0.89 | ![]() CSKA Sofia |
30 vòng đấu đã qua, Hebar Pazardzhik ghi được 18 bàn để thủng lưới 51 bàn, 19/30 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Fulvio Pea thắng 1 hòa 3 thua 12, ghi được 9 bàn để thủng lưới 27 bàn, 10/16 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách CSKA Sofia thì ghi được 50 bàn để thủng lưới 14 bàn, 20/30 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Sasa Ilic thắng 11 hòa 2 thua 2, ghi được 24 bàn để thủng lưới 8 bàn, 11/15 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/10/2022 | CSKA Sofia vs Hebar Pazardzhik | 4-0 | -2 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04 | Lokomotiv Sofia | 1-4 | Hebar Pazardzhik | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/04 | Hebar Pazardzhik | 0-1 | Arda | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Botev Vratsa | 0-0 | Hebar Pazardzhik | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/04 | Hebar Pazardzhik | 0-1 | Cherno More Varna | +3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
18/03 | Hebar Pazardzhik | 1-3 | Ludogorets Razgrad | +1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
11/03 | Pirin Blagoevgrad | 2-0 | Hebar Pazardzhik | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/03 | Hebar Pazardzhik | 0-2 | Levski Sofia | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/02 | Slavia Sofia | 0-1 | Hebar Pazardzhik | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Hebar Pazardzhik | 0-0 | Spartak Varna | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
11/02 | Cska 1948 Sofia | 2-0 | Hebar Pazardzhik | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05 | CSKA Sofia | 0-1 | Ludogorets Razgrad | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/04 | Pirin Blagoevgrad | 0-1 | CSKA Sofia | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/04 | CSKA Sofia | 0-0 | Levski Sofia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Slavia Sofia | 0-2 | CSKA Sofia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/03 | CSKA Sofia | 1-0 | Spartak Varna | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/03 | Cska 1948 Sofia | 0-1 | CSKA Sofia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | CSKA Sofia | 1-1 | Lokomotiv Plovdiv | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/02 | Septemvri Sofia | 0-1 | CSKA Sofia | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
18/02 | CSKA Sofia | 3-1 | Botev Plovdiv | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Beroe | 1-4 | CSKA Sofia | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/04 | Hebar Pazardzhik | 0-1 | Arda | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/04 | Hebar Pazardzhik | 0-1 | Cherno More Varna | +3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
18/03 | Hebar Pazardzhik | 1-3 | Ludogorets Razgrad | +1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
05/03 | Hebar Pazardzhik | 0-2 | Levski Sofia | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
20/02 | Hebar Pazardzhik | 0-0 | Spartak Varna | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/11 | Hebar Pazardzhik | 1-2 | Lokomotiv Plovdiv | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Hebar Pazardzhik | 1-2 | Botev Plovdiv | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Hebar Pazardzhik | 1-1 | Beroe | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
07/10 | Hebar Pazardzhik | 3-2 | Lokomotiv Sofia | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/09 | Hebar Pazardzhik | 0-2 | Botev Vratsa | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/04 | Pirin Blagoevgrad | 0-1 | CSKA Sofia | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/04 | Slavia Sofia | 0-2 | CSKA Sofia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/03 | Cska 1948 Sofia | 0-1 | CSKA Sofia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/02 | Septemvri Sofia | 0-1 | CSKA Sofia | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
12/02 | Beroe | 1-4 | CSKA Sofia | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/11 | Cherno More Varna | 0-2 | CSKA Sofia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/11 | Lokomotiv Plovdiv | 0-1 | CSKA Sofia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Arda | 1-3 | CSKA Sofia | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/10 | Botev Vratsa | 0-4 | CSKA Sofia | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/10 | Botev Plovdiv | 0-1 | CSKA Sofia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |