Nhận định Hạng 2 Pháp 31/12/2022 03:00 | ||
![]() Grenoble | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.00 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2 : 0.85 | ![]() Metz |
16 vòng đấu đã qua, Grenoble ghi được 16 bàn để thủng lưới 14 bàn, 10/16 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vincent Hognon thắng 5 hòa 2 thua 1, ghi được 10 bàn để thủng lưới 6 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Metz thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 21 bàn, 9/16 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Frederic Antonetti thắng 2 hòa 1 thua 4, ghi được 11 bàn để thủng lưới 11 bàn, 4/7 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04/2019 | Metz vs Grenoble | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12/2018 | Grenoble vs Metz | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2011 | Metz vs Grenoble | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
20/10/2010 | Grenoble vs Metz | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/05/2007 | Metz vs Grenoble | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/12/2006 | Grenoble vs Metz | 1-1 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/12 | Quevilly | 2-0 | Grenoble | -0 | Thua | 2 | Tài |
13/11 | Grenoble | 0-0 | Dijon | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
06/11 | Rodez Aveyron | 0-1 | Grenoble | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/10 | Grenoble | 1-0 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/10 | Chamois Niortais | 0-3 | Grenoble | -0 | Thắng | 2 | Tài |
09/10 | Grenoble | 3-2 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Saint-Etienne | 2-2 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/09 | Grenoble | 1-0 | Caen | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/09 | Grenoble | 1-2 | Paris Fc | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
03/09 | Amiens | 1-0 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/12 | Metz | 0-0 | Chamois Niortais | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | Paris Fc | 1-4 | Metz | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/11 | Metz | 3-2 | Saint-Etienne | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Le Havre | 2-0 | Metz | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Metz | 0-0 | Sochaux | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/10 | Bordeaux | 2-0 | Metz | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Metz | 1-0 | Pau FC | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
18/09 | Bastia | 1-0 | Metz | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/09 | Metz | 3-6 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/09 | Metz | 0-0 | Annecy | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/11 | Grenoble | 0-0 | Dijon | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/10 | Grenoble | 1-0 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/10 | Grenoble | 3-2 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/09 | Grenoble | 1-0 | Caen | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/09 | Grenoble | 1-2 | Paris Fc | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
31/08 | Grenoble | 3-2 | Nimes | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/08 | Grenoble | 0-0 | Bordeaux | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
07/08 | Grenoble | 1-0 | Sochaux | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
08/05 | Grenoble | 1-1 | Ajaccio | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/05 | Grenoble | 1-1 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/11 | Paris Fc | 1-4 | Metz | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/10 | Le Havre | 2-0 | Metz | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/10 | Bordeaux | 2-0 | Metz | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/09 | Bastia | 1-0 | Metz | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Rodez Aveyron | 1-4 | Metz | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/08 | Stade Lavallois MFC | 3-3 | Metz | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
09/08 | Caen | 1-0 | Metz | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/05 | Nancy | 1-0 | Metz | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Red Star 93 | 1-2 | Metz | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Ajaccio GFCO | 0-2 | Metz | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |