Nhận định Hạng 2 Pháp 09/11/2024 02:00 | ||
Grenoble | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.2 : 3.25 : 3.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.03 | Dunkerque |
12 vòng đấu đã qua, Grenoble ghi được 17 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vincent Hognon thắng 4 hòa 2, ghi được 11 bàn để thủng lưới 3 bàn, 3/6 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dunkerque thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 20 bàn, 7/14 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Luis Castro thắng 1 hòa 1 thua 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 11 bàn, 3/5 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/01/2024 | Grenoble vs Dunkerque | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/09/2023 | Dunkerque vs Grenoble | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/04/2022 | Dunkerque vs Grenoble | 0-3 | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
07/11/2021 | Grenoble vs Dunkerque | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/04/2021 | Dunkerque vs Grenoble | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
13/12/2020 | Grenoble vs Dunkerque | 4-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Guingamp | 3-0 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Grenoble | 0-0 | Annecy | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | Paris Fc | 2-1 | Grenoble | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/10 | Grenoble | 2-0 | Metz | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Rodez Aveyron | 2-1 | Grenoble | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/09 | Grenoble | 3-0 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Ajaccio | 2-0 | Grenoble | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/09 | Martigues | 0-4 | Grenoble | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/09 | Grenoble | 3-1 | Caen | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Grenoble | 1-1 | Pau FC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/11 | Dunkerque | 3-1 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Lorient | 4-2 | Dunkerque | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
26/10 | Dunkerque | 2-0 | Red Star 93 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Stade Lavallois MFC | 3-2 | Dunkerque | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Dunkerque | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/09 | Martigues | 1-1 | Dunkerque | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/09 | Dunkerque | 2-1 | Bastia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Dunkerque | 3-2 | Pau FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Clermont Foot | 0-1 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Dunkerque | 1-0 | Rodez Aveyron | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10 | Grenoble | 0-0 | Annecy | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Grenoble | 2-0 | Metz | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Grenoble | 3-0 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/09 | Grenoble | 3-1 | Caen | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Grenoble | 1-1 | Pau FC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/08 | Grenoble | 2-1 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/05 | Grenoble | 1-3 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/05 | Grenoble | 2-1 | Concarneau | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/04 | Grenoble | 0-2 | Saint-Etienne | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/04 | Grenoble | 0-0 | Angers SCO | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10 | Lorient | 4-2 | Dunkerque | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
19/10 | Stade Lavallois MFC | 3-2 | Dunkerque | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/09 | Martigues | 1-1 | Dunkerque | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Clermont Foot | 0-1 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/08 | Paris Fc | 3-2 | Dunkerque | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/05 | Angers SCO | 0-0 | Dunkerque | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/05 | Quevilly | 1-2 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/04 | Bordeaux | 2-0 | Dunkerque | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Amiens | 0-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Bastia | 1-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |