Nhận định Hạng 2 Pháp 04/05/2024 01:00 | ||
![]() Grenoble | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 3.4 : 3.3 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.25 : 0.83 | ![]() Concarneau |
38 vòng đấu đã qua, Grenoble ghi được 38 bàn để thủng lưới 45 bàn, 24/38 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 19 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vincent Hognon thắng 6 hòa 7 thua 6, ghi được 20 bàn để thủng lưới 21 bàn, 13/19 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Concarneau thì ghi được 33 bàn để thủng lưới 51 bàn, 21/36 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Stephane Le Mignan thắng 5 hòa 3 thua 10, ghi được 14 bàn để thủng lưới 22 bàn, 13/18 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/12/2023 | Concarneau vs Grenoble | 0-3 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04 | Valenciennes | 2-0 | Grenoble | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/04 | Grenoble | 0-2 | Saint-Etienne | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Annecy | 0-1 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/04 | Grenoble | 0-0 | Angers SCO | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Paris Fc | 2-1 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/03 | Grenoble | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
17/03 | Rodez Aveyron | 3-1 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/03 | Grenoble | 0-2 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
03/03 | Bastia | 1-0 | Grenoble | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
25/02 | Grenoble | 0-1 | Pau FC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04 | Concarneau | 1-2 | Rodez Aveyron | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/04 | Bastia | 2-0 | Concarneau | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Concarneau | 0-0 | Quevilly | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Concarneau | 0-0 | Amiens | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
06/04 | Saint-Etienne | 1-0 | Concarneau | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
31/03 | Concarneau | 2-4 | Angers SCO | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/03 | Pau FC | 2-0 | Concarneau | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Concarneau | 2-3 | Guingamp | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
03/03 | Dunkerque | 2-2 | Concarneau | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/02 | Concarneau | 1-3 | Stade Lavallois MFC | -0 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Grenoble | 0-2 | Saint-Etienne | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/04 | Grenoble | 0-0 | Angers SCO | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Grenoble | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
12/03 | Grenoble | 0-2 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
25/02 | Grenoble | 0-1 | Pau FC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/02 | Grenoble | 5-1 | Caen | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/01 | Grenoble | 1-1 | Auxerre | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/01 | Grenoble | 2-2 | Dunkerque | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/12 | Grenoble | 1-0 | Annecy | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/11 | Grenoble | 2-1 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Bastia | 2-0 | Concarneau | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Saint-Etienne | 1-0 | Concarneau | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Pau FC | 2-0 | Concarneau | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Dunkerque | 2-2 | Concarneau | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Annecy | 0-3 | Concarneau | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/01 | Ajaccio | 1-0 | Concarneau | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
14/01 | Caen | 1-0 | Concarneau | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Guingamp | 0-1 | Concarneau | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/12 | Rodez Aveyron | 2-0 | Concarneau | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/11 | Amiens | 1-1 | Concarneau | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |