Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 24/04/2023 21:00 | ||
![]() Giresunspor | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 3.30 : 2.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.93 | ![]() Basaksehir FK |
28 vòng đấu đã qua, Giresunspor ghi được 28 bàn để thủng lưới 50 bàn, 16/28 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Giresunspor thắng 4 hòa 3 thua 6, ghi được 15 bàn để thủng lưới 20 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Basaksehir FK thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 30 bàn, 18/28 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Aykut Kocaman thắng 4 hòa 5 thua 5, ghi được 16 bàn để thủng lưới 15 bàn, 9/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/11/2022 | Basaksehir FK vs Giresunspor | 3-1 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/05/2022 | Giresunspor vs Basaksehir FK | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/12/2021 | Basaksehir FK vs Giresunspor | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Ankaragucu | 3-1 | Giresunspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/04 | Giresunspor | 1-0 | Sivasspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/04 | Besiktas | 3-1 | Giresunspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Giresunspor | 2-2 | Alanyaspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
11/03 | Giresunspor | 2-2 | Karagumruk | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Konyaspor | 0-0 | Giresunspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/02 | Giresunspor | 1-2 | Kayserispor | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/02 | Kasimpasa | 5-1 | Giresunspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/01 | Giresunspor | 0-4 | Galatasaray | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/01 | Adana Demirspor | 1-1 | Giresunspor | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Basaksehir FK | 1-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/04 | Istanbulspor | 1-0 | Basaksehir FK | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/04 | Sivasspor | 1-1 | Basaksehir FK | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/04 | Basaksehir FK | 1-0 | Ankaragucu | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/03 | Karagumruk | 2-2 | Basaksehir FK | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/03 | Basaksehir FK | 0-2 | Besiktas | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/03 | Alanyaspor | 1-0 | Basaksehir FK | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Kayserispor | 1-0 | Basaksehir FK | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/01 | Basaksehir FK | 2-0 | Konyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/01 | Kasimpasa | 1-3 | Basaksehir FK | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04 | Giresunspor | 1-0 | Sivasspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/04 | Giresunspor | 2-2 | Alanyaspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
11/03 | Giresunspor | 2-2 | Karagumruk | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
25/02 | Giresunspor | 1-2 | Kayserispor | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/01 | Giresunspor | 0-4 | Galatasaray | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/01 | Giresunspor | 0-1 | Umraniyespor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/12 | Giresunspor | 2-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/11 | Giresunspor | 3-2 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Giresunspor | 1-1 | Ankaragucu | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
09/10 | Giresunspor | 0-1 | Besiktas | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/04 | Istanbulspor | 1-0 | Basaksehir FK | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/04 | Sivasspor | 1-1 | Basaksehir FK | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/03 | Karagumruk | 2-2 | Basaksehir FK | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/03 | Alanyaspor | 1-0 | Basaksehir FK | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Kayserispor | 1-0 | Basaksehir FK | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/01 | Kasimpasa | 1-3 | Basaksehir FK | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/01 | Trabzonspor | 1-0 | Basaksehir FK | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
05/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Basaksehir FK | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/12 | Umraniyespor | 1-3 | Basaksehir FK | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Hatayspor | 3-3 | Basaksehir FK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |