Nhận định Hạng 2 Anh 02/02/2022 02:45 | ||
Gillingham | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Crewe Alexandra |
32 vòng đấu đã qua, Gillingham ghi được 27 bàn để thủng lưới 64 bàn, 21/32 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Steve Evans thắng 2 hòa 4 thua 11, ghi được 13 bàn để thủng lưới 40 bàn, 11/17 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Crewe Alexandra thì ghi được 32 bàn để thủng lưới 50 bàn, 23/34 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên David Artell thắng 1 hòa 5 thua 11, ghi được 12 bàn để thủng lưới 29 bàn, 11/17 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/11/2021 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 2-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/01/2021 | Gillingham vs Crewe Alexandra | 4-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/11/2020 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/03/2016 | Gillingham vs Crewe Alexandra | 3-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/10/2015 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 0-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/01/2015 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/08/2014 | Gillingham vs Crewe Alexandra | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
22/03/2014 | Gillingham vs Crewe Alexandra | 1-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/09/2013 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/03/2008 | Gillingham vs Crewe Alexandra | 0-3 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/12/2007 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 2-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03/2007 | Gillingham vs Crewe Alexandra | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/10/2006 | Crewe Alexandra vs Gillingham | 4-3 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Gillingham | 2-7 | Oxford United | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/01 | Gillingham | 0-0 | Shrewsbury Town | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/01 | Wigan Athletic | 3-2 | Gillingham | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/01 | Gillingham | 1-3 | Burton Albion FC | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/01 | Gillingham | 0-4 | Ipswich | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/01 | Milton Keynes Dons | 0-0 | Gillingham | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/12 | Fleetwood Town | 2-1 | Gillingham | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/12 | Rotherham United | 5-1 | Gillingham | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/11 | Gillingham | 0-1 | Portsmouth | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Gillingham | 0-2 | Cheltenham Town | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Crewe Alexandra | 0-2 | Rotherham United | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/01 | Cambridge United | 1-0 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/01 | Crewe Alexandra | 0-0 | Shrewsbury Town | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/01 | Crewe Alexandra | 2-1 | Charlton Athletic | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/01 | Burton Albion FC | 4-1 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/12 | Morecambe | 1-2 | Crewe Alexandra | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/12 | Crewe Alexandra | 0-2 | Sheffield Wed | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/12 | Crewe Alexandra | 2-0 | Lincoln City | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/11 | Ipswich | 2-1 | Crewe Alexandra | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/11 | AFC Wimbledon | 3-2 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Gillingham | 2-7 | Oxford United | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/01 | Gillingham | 0-0 | Shrewsbury Town | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/01 | Gillingham | 1-3 | Burton Albion FC | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/01 | Gillingham | 0-4 | Ipswich | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/11 | Gillingham | 0-1 | Portsmouth | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Gillingham | 0-2 | Cheltenham Town | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Gillingham | 0-0 | Accrington Stanley | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/10 | Gillingham | 1-0 | Doncaster Rovers | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Gillingham | 1-2 | Sunderland | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/10 | Gillingham | 0-2 | Wigan Athletic | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/01 | Cambridge United | 1-0 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/01 | Burton Albion FC | 4-1 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/12 | Morecambe | 1-2 | Crewe Alexandra | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/11 | Ipswich | 2-1 | Crewe Alexandra | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/11 | AFC Wimbledon | 3-2 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/11 | Bolton Wanderers | 2-0 | Crewe Alexandra | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Wycombe Wanderers | 2-1 | Crewe Alexandra | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Fleetwood Town | 3-0 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Plymouth Argyle | 1-1 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/09 | Rotherham United | 1-1 | Crewe Alexandra | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |