Nhận định Bỉ 29/09/2019 01:00 | ||
![]() Gent | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 3 : 0.91 | ![]() Kortrijk |
7 vòng đấu đã qua, Gent ghi được 18 bàn để thủng lưới 8 bàn, 5/7 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jess Thorup thắng 4, ghi được 14 bàn để thủng lưới 3 bàn, 3/4 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Kortrijk thì ghi được 17 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Yves Vanderhaeghe thắng 2 thua 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/01/2019 | Kortrijk vs Gent | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11/2018 | Gent vs Kortrijk | 3-1 | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
10/12/2017 | Gent vs Kortrijk | 2-1 | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
22/10/2017 | Kortrijk vs Gent | 1-1 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/11/2016 | Gent vs Kortrijk | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
01/08/2016 | Kortrijk vs Gent | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/12/2015 | Gent vs Kortrijk | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/08/2015 | Kortrijk vs Gent | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/05/2015 | Kortrijk vs Gent | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/04/2015 | Gent vs Kortrijk | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/12/2014 | Kortrijk vs Gent | 2-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/08/2014 | Gent vs Kortrijk | 0-1 | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/01/2014 | Gent vs Kortrijk | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/09/2013 | Kortrijk vs Gent | 3-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04/2013 | Gent vs Kortrijk | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04/2013 | Kortrijk vs Gent | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02/2013 | Kortrijk vs Gent | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/10/2012 | Gent vs Kortrijk | 0-1 | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
05/05/2012 | Gent vs Kortrijk | 2-3 | -1 | Thua | 3 | Tài |
22/04/2012 | Kortrijk vs Gent | 1-4 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/09 | Zulte-Waregem | 2-2 | Gent | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thắng | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
19/08 | Gent | 2-0 | Oostende | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
12/08 | Royal Excel Mouscron | 2-1 | Gent | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/08 | Gent | 6-1 | AS Eupen | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
28/07 | Sporting Charleroi | 1-1 | Gent | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
19/05 | Gent | 2-1 | Anderlecht | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
17/05 | Royal Antwerp | 1-2 | Gent | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/05 | Standard Liege | 2-3 | Gent | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Kortrijk | 2-3 | KV Mechelen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/09 | Royal Excel Mouscron | 2-0 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/09 | Kortrijk | 2-2 | Oostende | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Standard Liege | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
17/08 | Kortrijk | 4-2 | Anderlecht | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/08 | Cercle Brugge | 1-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
04/08 | Kortrijk | 1-1 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/07 | Genk | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/05 | Kortrijk | 1-2 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/05 | Kortrijk | 4-0 | Cercle Brugge | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thắng | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
19/08 | Gent | 2-0 | Oostende | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/08 | Gent | 6-1 | AS Eupen | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
19/05 | Gent | 2-1 | Anderlecht | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
05/05 | Gent | 0-1 | Club Brugge | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Gent | 0-1 | Genk | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
14/04 | Gent | 1-2 | Royal Antwerp | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/04 | Gent | 1-2 | Standard Liege | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
11/03 | Gent | 2-1 | Oostende | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/09 | Royal Excel Mouscron | 2-0 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Standard Liege | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/08 | Cercle Brugge | 1-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
27/07 | Genk | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/05 | St Gilloise | 2-0 | Kortrijk | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
12/05 | Zulte-Waregem | 0-5 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
28/04 | Royal Excel Mouscron | 2-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
21/04 | Cercle Brugge | 1-2 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
03/04 | Red Star Waasland-Beveren | 2-3 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/03 | Anderlecht | 2-0 | Kortrijk | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |