Nhận định Bỉ 27/10/2019 01:30 | ||
![]() Genk | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:2 : 0.89 Tỷ lệ Châu Âu 1.20 : 6.00 : 13.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.87 : 2.5 : 0.36 | Cercle Brugge |
12 vòng đấu đã qua, Genk ghi được 18 bàn để thủng lưới 17 bàn, 7/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Felice Mazzu thắng 4 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/6 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cercle Brugge thì ghi được 9 bàn để thủng lưới 33 bàn, 8/12 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Fabien Mercadal thua 5, ghi được 5 bàn để thủng lưới 18 bàn, 5/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11/2018 | Genk vs Cercle Brugge | 1-2 | -2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
24/09/2018 | Cercle Brugge vs Genk | 2-5 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/11/2014 | Cercle Brugge vs Genk | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/08/2014 | Genk vs Cercle Brugge | 1-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/12/2013 | Cercle Brugge vs Genk | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/08/2013 | Genk vs Cercle Brugge | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/11/2012 | Cercle Brugge vs Genk | 3-1 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/07/2012 | Genk vs Cercle Brugge | 3-3 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/12/2011 | Genk vs Cercle Brugge | 4-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/08/2011 | Cercle Brugge vs Genk | 3-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/03/2011 | Cercle Brugge vs Genk | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/11/2010 | Genk vs Cercle Brugge | 3-0 | -1 | Thắng | 3 | Tài |
28/02/2010 | Cercle Brugge vs Genk | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/11/2009 | Genk vs Cercle Brugge | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/04/2009 | Cercle Brugge vs Genk | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
30/11/2008 | Genk vs Cercle Brugge | 3-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/01/2008 | Cercle Brugge vs Genk | 5-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/08/2007 | Genk vs Cercle Brugge | 3-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/02/2007 | Genk vs Cercle Brugge | 3-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/08/2006 | Cercle Brugge vs Genk | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/10 | Standard Liege | 1-0 | Genk | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/10 | Genk | 2-1 | Royal Excel Mouscron | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
29/09 | St.-Truidense VV | 3-3 | Genk | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
22/09 | Genk | 3-1 | Oostende | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
14/09 | Sporting Charleroi | 2-1 | Genk | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/09 | Club Brugge | 1-1 | Genk | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
24/08 | Genk | 1-0 | Anderlecht | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/08 | Red Star Waasland-Beveren | 0-4 | Genk | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/08 | Genk | 0-2 | Zulte-Waregem | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
04/08 | KV Mechelen | 3-1 | Genk | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/10 | Cercle Brugge | 0-3 | Sporting Charleroi | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/10 | Zulte-Waregem | 6-0 | Cercle Brugge | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
29/09 | Cercle Brugge | 1-2 | AS Eupen | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Cercle Brugge | 0-2 | Club Brugge | +1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
25/08 | Cercle Brugge | 1-0 | Red Star Waasland-Beveren | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
18/08 | KV Mechelen | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
11/08 | Cercle Brugge | 1-3 | Kortrijk | -0 | Thua | 3 | Tài |
04/08 | Oostende | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/10 | Genk | 2-1 | Royal Excel Mouscron | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
22/09 | Genk | 3-1 | Oostende | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
24/08 | Genk | 1-0 | Anderlecht | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
11/08 | Genk | 0-2 | Zulte-Waregem | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
27/07 | Genk | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/05 | Genk | 0-0 | Standard Liege | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/05 | Genk | 4-0 | Royal Antwerp | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/04 | Genk | 3-1 | Club Brugge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Genk | 2-1 | Gent | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
31/03 | Genk | 3-0 | Anderlecht | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10 | Zulte-Waregem | 6-0 | Cercle Brugge | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
18/08 | KV Mechelen | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/08 | Oostende | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/05 | Kortrijk | 4-0 | Cercle Brugge | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
12/05 | Red Star Waasland-Beveren | 2-1 | Cercle Brugge | -0 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
28/04 | Zulte-Waregem | 6-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
07/04 | Royal Excel Mouscron | 2-3 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/03 | St Gilloise | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |