Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 18/01/2022 00:00 | ||
![]() Genclerbirligi | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.23 : 6.00 : 9.25 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Adanaspor |
19 vòng đấu đã qua, Genclerbirligi ghi được 23 bàn để thủng lưới 26 bàn, 11/19 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mehmet Altıparmak thắng 5 thua 4, ghi được 14 bàn để thủng lưới 12 bàn, 5/9 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adanaspor thì ghi được 23 bàn để thủng lưới 20 bàn, 13/19 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Eyup Arin thắng 2 hòa 2 thua 5, ghi được 7 bàn để thủng lưới 11 bàn, 6/9 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/08/2021 | Adanaspor vs Genclerbirligi | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/03/2019 | Adanaspor vs Genclerbirligi | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/10/2018 | Genclerbirligi vs Adanaspor | 0-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/01 | Eyupspor | 1-0 | Genclerbirligi | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/12 | Umraniyespor | 3-1 | Genclerbirligi | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/12 | Genclerbirligi | 5-0 | Menemen Belediye Spor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/12 | Erzurum BB | 2-0 | Genclerbirligi | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/12 | Genclerbirligi | 1-0 | Denizlispor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Bandirmaspor | 1-2 | Genclerbirligi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/11 | Genclerbirligi | 2-0 | Bursaspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/11 | Genclerbirligi | 0-1 | Tuzlaspor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Keciorengucu | 2-0 | Genclerbirligi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/10 | Genclerbirligi | 0-2 | Istanbulspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/01 | Adanaspor | 3-1 | Bursaspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/12 | Adanaspor | 2-0 | Kocaelispor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Adanaspor | 1-0 | Istanbulspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/12 | Boluspor | 0-0 | Adanaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Adanaspor | 1-1 | Tuzlaspor Kulubu | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Samsunspor | 1-0 | Adanaspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
21/11 | Adanaspor | 1-0 | Ankaragucu | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Balikesirspor | 1-2 | Adanaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Adanaspor | 1-0 | Altinordu | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/10 | Eyupspor | 1-0 | Adanaspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/12 | Genclerbirligi | 5-0 | Menemen Belediye Spor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/12 | Genclerbirligi | 1-0 | Denizlispor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Genclerbirligi | 2-0 | Bursaspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/11 | Genclerbirligi | 0-1 | Tuzlaspor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/10 | Genclerbirligi | 0-2 | Istanbulspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
25/09 | Genclerbirligi | 1-0 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | Genclerbirligi | 3-2 | Altinordu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/08 | Genclerbirligi | 0-3 | Manisa Bb Spor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/08 | Genclerbirligi | 2-4 | Eyupspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/05 | Genclerbirligi | 1-2 | Adana Demirspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/12 | Boluspor | 0-0 | Adanaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Samsunspor | 1-0 | Adanaspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
07/11 | Balikesirspor | 1-2 | Adanaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/10 | Eyupspor | 1-0 | Adanaspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
17/10 | Manisa Bb Spor | 0-3 | Adanaspor | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/09 | Erzurum BB | 3-1 | Adanaspor | +0 | Thua | Tài | |
15/09 | Denizlispor | 2-0 | Adanaspor | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | Keciorengucu | 2-0 | Adanaspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/08 | Bursaspor | 1-1 | Adanaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/05 | Bandirmaspor | 3-2 | Adanaspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |