Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 05/01/2024 21:00 | ||
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | Tỷ lệ Châu Á 1 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.5 : 3.3 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.75 : 0.98 | Pendikspor |
17 vòng đấu đã qua, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi ghi được 20 bàn để thủng lưới 27 bàn, 9/17 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erdal Gunes thắng 3 hòa 1 thua 4, ghi được 9 bàn để thủng lưới 12 bàn, 4/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Pendikspor thì ghi được 18 bàn để thủng lưới 39 bàn, 9/17 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Osman Ozkoylu thắng 2 hòa 2 thua 5, ghi được 11 bàn để thủng lưới 21 bàn, 6/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/12 | Karagumruk | 0-3 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
10/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-3 | Trabzonspor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/12 | Kasimpasa | 4-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/11 | Alanyaspor | 0-3 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/10 | Besiktas | 2-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
21/10 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Antalyaspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/10 | Basaksehir FK | 2-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/12 | Pendikspor | 1-1 | Ankaragucu | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/12 | Rizespor | 5-1 | Pendikspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/12 | Kayserispor | 2-0 | Pendikspor | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
02/12 | Pendikspor | 0-2 | Galatasaray | +1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
28/11 | Basaksehir FK | 4-1 | Pendikspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/11 | Pendikspor | 1-0 | Samsunspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/11 | Istanbulspor | 2-4 | Pendikspor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Pendikspor | 0-5 | Fenerbahce | +1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
21/10 | Konyaspor | 1-2 | Pendikspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/10 | Pendikspor | 2-3 | Sivasspor | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
10/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-3 | Trabzonspor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Rizespor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/10 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Antalyaspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/09 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/09 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-3 | Galatasaray | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
21/08 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-3 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/06 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-3 | Istanbulspor | +0 | Thua | Tài | |
19/05 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-3 | Giresunspor | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | Rizespor | 5-1 | Pendikspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/12 | Kayserispor | 2-0 | Pendikspor | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
28/11 | Basaksehir FK | 4-1 | Pendikspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Istanbulspor | 2-4 | Pendikspor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/10 | Konyaspor | 1-2 | Pendikspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Trabzonspor | 2-1 | Pendikspor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
17/09 | Adana Demirspor | 3-0 | Pendikspor | -1 | Thua | 3 | Tài |
26/08 | Kasimpasa | 1-1 | Pendikspor | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
21/08 | Besiktas | 1-1 | Pendikspor | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |