Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 09/12/2023 00:00 | ||
Galatasaray | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1 3/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.29 : 5.75 : 8.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 3.75 : 0.93 | Adana Demirspor |
14 vòng đấu đã qua, Galatasaray ghi được 28 bàn để thủng lưới 8 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Okan Buruk thắng 6, ghi được 16 bàn để thủng lưới 5 bàn, 5/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adana Demirspor thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/14 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Patrick Kluivert hòa 4 thua 2, ghi được 7 bàn để thủng lưới 10 bàn, 4/6 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04/2023 | Galatasaray vs Adana Demirspor | 2-0 | -1 1/4 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
02/10/2022 | Adana Demirspor vs Galatasaray | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/05/2022 | Galatasaray vs Adana Demirspor | 3-2 | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
22/12/2021 | Adana Demirspor vs Galatasaray | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/12 | Pendikspor | 0-2 | Galatasaray | +1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
25/11 | Galatasaray | 4-0 | Alanyaspor | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
11/11 | Hatayspor | 2-1 | Galatasaray | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
04/11 | Galatasaray | 2-1 | Kasimpasa | -1 3/4 | Thua | 3 3/4 | Xỉu |
28/10 | Rizespor | 0-1 | Galatasaray | +1 | Hòa | 3 | Xỉu |
21/10 | Galatasaray | 2-1 | Besiktas | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
07/10 | Antalyaspor | 0-2 | Galatasaray | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
30/09 | Galatasaray | 2-1 | Ankaragucu | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
27/09 | Istanbulspor | 0-1 | Galatasaray | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/09 | Basaksehir FK | 1-2 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/12 | Adana Demirspor | 2-3 | Samsunspor | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
26/11 | Kayserispor | 1-1 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
12/11 | Adana Demirspor | 0-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
05/11 | Sivasspor | 1-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
28/10 | Adana Demirspor | 3-0 | Konyaspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/10 | Karagumruk | 2-0 | Adana Demirspor | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
07/10 | Adana Demirspor | 1-0 | Trabzonspor | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
01/10 | Adana Demirspor | 4-0 | Alanyaspor | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
28/09 | Adana Demirspor | 4-2 | Besiktas | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
25/09 | Kasimpasa | 2-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11 | Galatasaray | 4-0 | Alanyaspor | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
04/11 | Galatasaray | 2-1 | Kasimpasa | -1 3/4 | Thua | 3 3/4 | Xỉu |
21/10 | Galatasaray | 2-1 | Besiktas | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
30/09 | Galatasaray | 2-1 | Ankaragucu | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
17/09 | Galatasaray | 4-2 | Samsunspor | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
20/08 | Galatasaray | 2-0 | Trabzonspor | -1 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
04/06 | Galatasaray | 3-0 | Fenerbahce | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/05 | Galatasaray | 2-0 | Sivasspor | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
09/05 | Galatasaray | 1-0 | Basaksehir FK | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
23/04 | Galatasaray | 3-3 | Karagumruk | -1 1/4 | Thua | 3 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/11 | Kayserispor | 1-1 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
05/11 | Sivasspor | 1-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
24/10 | Karagumruk | 2-0 | Adana Demirspor | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
25/09 | Kasimpasa | 2-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
04/09 | Hatayspor | 3-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
22/08 | Ankaragucu | 1-1 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 3 1/4 | Xỉu |
08/06 | Ankaragucu | 1-2 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/05 | Istanbulspor | 0-2 | Adana Demirspor | +1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
18/05 | Karagumruk | 2-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
20/04 | Konyaspor | 1-2 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |