Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 25/05/2019 18:45 | ||
![]() Fredericia | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/4 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5-3 : 0.85 | ![]() Hvidovre IF |
32 vòng đấu đã qua, Fredericia ghi được 49 bàn để thủng lưới 45 bàn, 23/32 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, Fredericia thắng 7 hòa 1 thua 8, ghi được 20 bàn để thủng lưới 24 bàn, 11/16 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Hvidovre IF thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 47 bàn, 19/32 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, Hvidovre IF thắng 2 hòa 6 thua 8, ghi được 14 bàn để thủng lưới 24 bàn, 11/16 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/11/2018 | Hvidovre IF vs Fredericia | 2-0 | +3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
12/08/2018 | Fredericia vs Hvidovre IF | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/04/2014 | Hvidovre IF vs Fredericia | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/10/2013 | Fredericia vs Hvidovre IF | 4-1 | +0 | Thắng | Tài | |
02/08/2013 | Hvidovre IF vs Fredericia | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
25/05/2011 | Fredericia vs Hvidovre IF | 3-1 | +0 | Thắng | Tài | |
08/08/2010 | Hvidovre IF vs Fredericia | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Roskilde | 3-2 | Fredericia | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
12/05 | Fredericia | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 3 | Tài |
09/05 | Viborg | 2-1 | Fredericia | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/05 | Fredericia | 0-1 | Silkeborg IF | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/04 | Naestved | 1-2 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/04 | Fredericia | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Elite 3000 Helsingor | 0-0 | Fredericia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Fremad Amager | 1-0 | Fredericia | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Fredericia | 2-1 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Hvidovre IF | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/05 | Hvidovre IF | 1-2 | Fremad Amager | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/05 | Nykobing Falster | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/05 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Hvidovre IF | 0-2 | Silkeborg IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Fredericia | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 3 | Tài |
03/05 | Fredericia | 0-1 | Silkeborg IF | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Fredericia | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/03 | Fredericia | 2-1 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fredericia | 1-0 | Elite 3000 Helsingor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Fredericia | 3-0 | Naestved | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Fredericia | 1-7 | Roskilde | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Fredericia | 1-2 | Fremad Amager | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/10 | Fredericia | 1-2 | Viborg | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Nykobing Falster | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Viborg | 0-2 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/11 | Elite 3000 Helsingor | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
11/11 | Naestved | 1-1 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/10 | Silkeborg IF | 3-2 | Hvidovre IF | -1 | Hòa | 3 | Tài |
07/10 | Fremad Amager | 2-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |