Nhận định Hạng nhất Nga 08/04/2024 23:30 | ||
![]() FK Khimki | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Arsenal Tula |
24 vòng đấu đã qua, FK Khimki ghi được 37 bàn để thủng lưới 27 bàn, 13/24 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Sergei Yuran thắng 5 hòa 5 thua 2, ghi được 16 bàn để thủng lưới 11 bàn, 6/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Arsenal Tula thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 15 bàn, 28/34 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Dmytro Parfenov thắng 3 hòa 10 thua 2, ghi được 12 bàn để thủng lưới 11 bàn, 11/15 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/09/2023 | Arsenal Tula vs FK Khimki | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03 | Yenisey Krasnoyarsk | 4-1 | FK Khimki | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/03 | FK Khimki | 1-3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/03 | Volgar-Gazprom Astrachan | 0-2 | FK Khimki | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | FK Khimki | 3-0 | FK Tyumen | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/11 | FK Khimki | 0-0 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/11 | Alania | 1-4 | FK Khimki | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/11 | FK Khimki | 2-2 | Akron Togliatti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Chernomorets Novorossiysk | 1-3 | FK Khimki | +0 | Thắng | Tài | |
28/10 | FK Khimki | 1-0 | Makhachkala | +0 | Thắng | Xỉu | |
22/10 | Kamaz | 2-2 | FK Khimki | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03 | Arsenal Tula | 0-0 | FK Tyumen | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
18/03 | Arsenal Tula | 0-0 | Volgar-Gazprom Astrachan | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Kuban | 0-0 | Arsenal Tula | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
03/03 | Arsenal Tula | 2-0 | Chernomorets Novorossiysk | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Arsenal Tula | 2-0 | Kamaz | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/11 | Yenisey Krasnoyarsk | 0-2 | Arsenal Tula | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/11 | Sokol | 0-3 | Arsenal Tula | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Arsenal Tula | 1-0 | Rodina Moskva | +0 | Thắng | Xỉu | |
27/10 | Alania | 1-1 | Arsenal Tula | +0 | Hòa | Xỉu | |
22/10 | Arsenal Tula | 3-1 | Kuban | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/03 | FK Khimki | 1-3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/03 | FK Khimki | 3-0 | FK Tyumen | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/11 | FK Khimki | 0-0 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | FK Khimki | 2-2 | Akron Togliatti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/10 | FK Khimki | 1-0 | Makhachkala | +0 | Thắng | Xỉu | |
14/10 | FK Khimki | 1-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | FK Khimki | 2-2 | Alania | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/09 | FK Khimki | 2-1 | Leningradets | +0 | Thắng | Tài | |
02/09 | FK Khimki | 1-1 | Kuban | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/08 | FK Khimki | 0-0 | Volgar-Gazprom Astrachan | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03 | Kuban | 0-0 | Arsenal Tula | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
19/11 | Yenisey Krasnoyarsk | 0-2 | Arsenal Tula | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/11 | Sokol | 0-3 | Arsenal Tula | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/10 | Alania | 1-1 | Arsenal Tula | +0 | Hòa | Xỉu | |
14/10 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-1 | Arsenal Tula | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | Arsenal Tula | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/09 | Volgar-Gazprom Astrachan | 1-1 | Arsenal Tula | +0 | Hòa | Xỉu | |
04/09 | FK Tyumen | 1-2 | Arsenal Tula | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/08 | Kamaz | 0-0 | Arsenal Tula | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/08 | Chernomorets Novorossiysk | 2-1 | Arsenal Tula | +0 | Thua | Tài |