Nhận định Romania 07/02/2023 01:00 | ||
![]() Farul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 2.95 : 2.57 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2-2.5 : 1.09 | ![]() CS Universitatea Craiova |
24 vòng đấu đã qua, Farul Constanta ghi được 47 bàn để thủng lưới 25 bàn, 13/24 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi thắng 9 hòa 2 thua 1, ghi được 26 bàn để thủng lưới 8 bàn, 7/12 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách CS Universitatea Craiova thì ghi được 29 bàn để thủng lưới 22 bàn, 15/23 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint thắng 4 hòa 3 thua 4, ghi được 10 bàn để thủng lưới 11 bàn, 8/11 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/09/2022 | CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta | 4-3 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/05/2022 | CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/04/2022 | Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova | 0-3 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
08/03/2022 | CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/11/2021 | Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01 | Steaua Bucuresti | 2-3 | Farul Constanta | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/01 | Farul Constanta | 0-3 | CFR Cluj | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/12 | Voluntari | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/12 | Hermannstadt | 4-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/12 | Farul Constanta | 8-0 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/11 | Chindia Targoviste | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Farul Constanta | 2-1 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/10 | U Craiova 1948 | 1-2 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/10 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Farul Constanta | -0 | Hòa | 2 | Tài |
15/10 | Farul Constanta | 2-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | CS Universitatea Craiova | 2-0 | Hermannstadt | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Botosani | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/12 | CS Universitatea Craiova | 3-0 | Chindia Targoviste | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/12 | CS Mioveni | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/12 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | U Craiova 1948 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | Chindia Targoviste | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
13/11 | Rapid Bucuresti | 2-2 | CS Universitatea Craiova | -0 | Hòa | 2 | Tài |
06/11 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/10 | Sepsi | 0-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/01 | Farul Constanta | 0-3 | CFR Cluj | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/12 | Farul Constanta | 8-0 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Farul Constanta | 2-1 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/10 | Farul Constanta | 2-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
02/10 | Farul Constanta | 2-0 | UTA Arad | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/09 | Farul Constanta | 3-0 | Scm Argesul Pitesti | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/09 | Farul Constanta | 3-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/08 | Farul Constanta | 2-1 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
15/08 | Farul Constanta | 0-0 | Hermannstadt | -3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
30/07 | Farul Constanta | 0-0 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/01 | Botosani | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/12 | CS Mioveni | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/11 | Chindia Targoviste | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
13/11 | Rapid Bucuresti | 2-2 | CS Universitatea Craiova | -0 | Hòa | 2 | Tài |
30/10 | Sepsi | 0-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
08/10 | Scm Argesul Pitesti | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/09 | CFR Cluj | 2-0 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/09 | Hermannstadt | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
08/08 | U Craiova 1948 | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |