Nhận định Romania 03/03/2022 23:00 | ||
![]() Farul Constanta | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Botosani |
29 vòng đấu đã qua, Farul Constanta ghi được 40 bàn để thủng lưới 20 bàn, 22/29 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi thắng 9 hòa 2 thua 4, ghi được 22 bàn để thủng lưới 8 bàn, 10/15 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Botosani thì ghi được 32 bàn để thủng lưới 24 bàn, 19/27 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Marius Croitoru thắng 5 hòa 7 thua 2, ghi được 16 bàn để thủng lưới 14 bàn, 10/14 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10/2021 | Botosani vs Farul Constanta | 0-2 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/02 | Steaua Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/02 | Farul Constanta | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
18/02 | Clinceni | 2-8 | Farul Constanta | +2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/02 | Farul Constanta | 3-0 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
09/02 | CS Mioveni | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
05/02 | Farul Constanta | 0-1 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
25/01 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/12 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Farul Constanta | 0-2 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
12/12 | Sepsi | 1-0 | Farul Constanta | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02 | Botosani | 0-0 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
20/02 | Chindia Targoviste | 1-1 | Botosani | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
14/02 | Botosani | 2-0 | Clinceni | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
10/02 | CS Universitatea Craiova | 3-2 | Botosani | -0 | Thua | 2 | Tài |
08/02 | Botosani | 4-0 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/02 | CFR Cluj | 1-1 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/01 | Botosani | 1-0 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/12 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
15/12 | Botosani | 2-1 | Gaz Metan Medias | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
11/12 | UTA Arad | 0-0 | Botosani | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/02 | Farul Constanta | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
12/02 | Farul Constanta | 3-0 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
05/02 | Farul Constanta | 0-1 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
25/01 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/12 | Farul Constanta | 0-2 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
05/12 | Farul Constanta | 2-0 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
20/11 | Farul Constanta | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
07/11 | Farul Constanta | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Farul Constanta | 0-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Farul Constanta | 0-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/02 | Chindia Targoviste | 1-1 | Botosani | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
10/02 | CS Universitatea Craiova | 3-2 | Botosani | -0 | Thua | 2 | Tài |
01/02 | CFR Cluj | 1-1 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/12 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/12 | UTA Arad | 0-0 | Botosani | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/11 | Steaua Bucuresti | 3-1 | Botosani | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Scm Argesul Pitesti | 0-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/10 | CS Mioveni | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
05/10 | Clinceni | 1-1 | Botosani | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/09 | Dinamo Bucuresti | 1-2 | Botosani | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |