Nhận định Hạng 2 Hy Lạp 23/12/2019 22:00 | ||
![]() Ergotelis | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Kissamikos |
6 vòng đấu đã qua, Ergotelis ghi được 11 bàn để thủng lưới 9 bàn, 8/6 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân nhà, Ergotelis thắng 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 4 bàn, 4/3 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Kissamikos thì ghi được 6 bàn để thủng lưới 3 bàn, 4/6 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, Kissamikos thắng 2 hòa 1, ghi được 3 bàn để thủng lưới 0 bàn, 2/3 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/02/2019 | Ergotelis vs Kissamikos | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
04/11/2018 | Kissamikos vs Ergotelis | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
05/03/2018 | Kissamikos vs Ergotelis | 0-3 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/11/2017 | Ergotelis vs Kissamikos | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
03/04/2016 | Ergotelis vs Kissamikos | 0-3 | +0 | Thua | Tài | |
23/11/2015 | Kissamikos vs Ergotelis | 2-1 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Doxa Dramas | 1-2 | Ergotelis | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/12 | PAE Levadiakos | 1-0 | Ergotelis | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/11 | Ergotelis | 2-1 | Panahaiki-2005 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Apollon Larissas | 3-1 | Ergotelis | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/11 | Ergotelis | 4-2 | Giorgos Karaiskakis | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/11 | Ergotelis | 2-1 | Kerkyra | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Pas Giannina | 2-2 | Ergotelis | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/10 | Ergotelis | 1-2 | Platanias FC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/10 | Ergotelis | 0-0 | Platanias FC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Apollon Smirnis | 3-0 | Ergotelis | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/12 | Kissamikos | 2-0 | PAE Levadiakos | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/12 | Panahaiki-2005 | 0-1 | Kissamikos | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/11 | Kissamikos | 1-2 | Apollon Larissas | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Giorgos Karaiskakis | 0-0 | Kissamikos | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/11 | Kerkyra | 0-2 | Kissamikos | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/11 | Kissamikos | 0-1 | Pas Giannina | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
03/11 | Platanias FC | 1-1 | Kissamikos | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/10 | Kissamikos | 0-0 | Apollon Smirnis | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
29/09 | Apollon Kalamaria | 0-4 | Kissamikos | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
05/05 | Apollon Kalamaria | 1-3 | Kissamikos | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Ergotelis | 2-1 | Panahaiki-2005 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/11 | Ergotelis | 4-2 | Giorgos Karaiskakis | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/11 | Ergotelis | 2-1 | Kerkyra | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Ergotelis | 1-2 | Platanias FC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/10 | Ergotelis | 0-0 | Platanias FC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/04 | Ergotelis | 1-1 | Giorgos Karaiskakis | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/04 | Ergotelis | 1-1 | Iraklis Saloniki | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/03 | Ergotelis | 4-1 | Aiginiakos | -2 | Thắng | 3 | Tài |
17/03 | Ergotelis | 4-1 | Irodotos | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/03 | Ergotelis | 2-0 | Volos Nfc | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/12 | Panahaiki-2005 | 0-1 | Kissamikos | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/11 | Giorgos Karaiskakis | 0-0 | Kissamikos | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/11 | Kerkyra | 0-2 | Kissamikos | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Platanias FC | 1-1 | Kissamikos | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
29/09 | Apollon Kalamaria | 0-4 | Kissamikos | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
05/05 | Apollon Kalamaria | 1-3 | Kissamikos | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/04 | Giorgos Karaiskakis | 0-0 | Kissamikos | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Iraklis Saloniki | 0-0 | Kissamikos | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/03 | Panahaiki-2005 | 1-3 | Kissamikos | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/03 | Aiginiakos | 0-4 | Kissamikos | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |