Nhận định Bulgaria Division 2 31/03/2019 19:30 | ||
![]() Dobrudzha | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Ludogorets Razgrad Ii |
21 vòng đấu đã qua, Dobrudzha ghi được 9 bàn để thủng lưới 25 bàn, 16/21 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, Dobrudzha thắng 1 hòa 4 thua 5, ghi được 3 bàn để thủng lưới 9 bàn, 9/10 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Ludogorets Razgrad Ii thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 34 bàn, 12/21 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, Ludogorets Razgrad Ii thắng 1 hòa 1 thua 8, ghi được 3 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/10 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09/2018 | Ludogorets Razgrad Ii vs Dobrudzha | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
29/05/2016 | Ludogorets Razgrad Ii vs Dobrudzha | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
22/11/2015 | Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad Ii | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | PFK Montana | 1-2 | Dobrudzha | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
09/03 | Dobrudzha | 0-1 | Chernomorets Balchik | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
02/03 | Lokomotiv Sofia | 2-0 | Dobrudzha | +0 | Thua | Xỉu | |
23/02 | Dobrudzha | 0-0 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | +0 | Hòa | Xỉu | |
08/12 | Pfc Nesebar | 3-1 | Dobrudzha | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/12 | Dobrudzha | 1-2 | Pirin Blagoevgrad | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Dobrudzha | 0-0 | Litex Lovech | +0 | Hòa | Xỉu | |
10/11 | Strumska Slava | 3-1 | Dobrudzha | +0 | Thua | Tài | |
03/11 | Dobrudzha | 0-1 | Kariana Erden | +0 | Thua | Xỉu | |
27/10 | Botev Galabovo | 0-0 | Dobrudzha | +0 | Hòa | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03 | Ludogorets Razgrad Ii | 0-1 | Cska 1948 Sofia | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/03 | Ludogorets Razgrad Ii | 1-3 | PFK Montana | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
04/03 | Chernomorets Balchik | 1-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/02 | Ludogorets Razgrad Ii | 0-3 | Lokomotiv Sofia | +0 | Thua | Tài | |
10/12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/12 | Ludogorets Razgrad Ii | 4-1 | Pfc Nesebar | -1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
25/11 | Ludogorets Razgrad Ii | 0-0 | Pirin Blagoevgrad | +0 | Hòa | Xỉu | |
10/11 | Litex Lovech | 2-0 | Ludogorets Razgrad Ii | +0 | Thua | Xỉu | |
05/11 | Ludogorets Razgrad Ii | 3-1 | Strumska Slava | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Kariana Erden | 3-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -0 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/03 | Dobrudzha | 0-1 | Chernomorets Balchik | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
23/02 | Dobrudzha | 0-0 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | +0 | Hòa | Xỉu | |
01/12 | Dobrudzha | 1-2 | Pirin Blagoevgrad | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Dobrudzha | 0-0 | Litex Lovech | +0 | Hòa | Xỉu | |
03/11 | Dobrudzha | 0-1 | Kariana Erden | +0 | Thua | Xỉu | |
21/10 | Dobrudzha | 0-2 | Arda | +0 | Thua | Xỉu | |
30/09 | Dobrudzha | 0-2 | Tsarsko Selo | +0 | Thua | Xỉu | |
01/09 | Dobrudzha | 0-0 | PFK Montana | +0 | Hòa | Xỉu | |
19/08 | Dobrudzha | 1-1 | Lokomotiv Sofia | +0 | Hòa | Xỉu | |
04/08 | Dobrudzha | 1-0 | Pfc Nesebar | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/03 | Chernomorets Balchik | 1-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/11 | Litex Lovech | 2-0 | Ludogorets Razgrad Ii | +0 | Thua | Xỉu | |
29/10 | Kariana Erden | 3-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -0 | Thua | 2 | Tài |
06/10 | Arda | 0-1 | Ludogorets Razgrad Ii | +0 | Thắng | Xỉu | |
21/09 | Tsarsko Selo | 4-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Cska 1948 Sofia | 0-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/08 | PFK Montana | 2-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/08 | Lokomotiv Sofia | 1-0 | Ludogorets Razgrad Ii | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/07 | Pfc Nesebar | 4-2 | Ludogorets Razgrad Ii | +0 | Thua | Tài |