Nhận định Ukraina 23/11/2022 18:00 | ||
![]() Dnipro-1 | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() PFC Oleksandria |
12 vòng đấu đã qua, Dnipro-1 ghi được 26 bàn để thủng lưới 6 bàn, 8/12 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Igor Jovicevic thắng 6 hòa 2, ghi được 16 bàn để thủng lưới 4 bàn, 5/8 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách PFC Oleksandria thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura thắng 2 hòa 3 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 11 bàn, 5/7 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/08/2022 | Dnipro-1 vs PFC Oleksandria | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
21/11/2021 | Dnipro-1 vs PFC Oleksandria | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/03/2021 | Dnipro-1 vs PFC Oleksandria | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/09/2020 | PFC Oleksandria vs Dnipro-1 | 4-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/12/2019 | Dnipro-1 vs PFC Oleksandria | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/09/2019 | PFC Oleksandria vs Dnipro-1 | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/11 | Dnipro-1 | 2-1 | Shakhtar Donetsk | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Dnipro-1 | 3-1 | Mynai | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Dnipro-1 | 1-0 | Chernomorets Odessa | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/10 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
19/10 | Dnipro-1 | 2-2 | Inhulets Petrove | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Rukh Vynnyky | 2-3 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Dnipro-1 | 3-0 | Zorya | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Lviv | 0-3 | Dnipro-1 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Dnipro-1 | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
03/09 | Dnipro-1 | 2-0 | Veres Rivne | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/11 | Zorya | 4-1 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Dynamo Kyiv | 3-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/11 | PFC Oleksandria | 4-1 | Kolos Kovalivka | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/10 | Shakhtar Donetsk | 2-2 | PFC Oleksandria | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Lviv | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Kryvbas | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Chernomorets Odessa | 1-2 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/09 | Vorskla Poltava | 0-0 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/08 | PFC Oleksandria | 2-1 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/11 | Dnipro-1 | 2-1 | Shakhtar Donetsk | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Dnipro-1 | 3-1 | Mynai | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Dnipro-1 | 1-0 | Chernomorets Odessa | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/10 | Dnipro-1 | 2-2 | Inhulets Petrove | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Dnipro-1 | 3-0 | Zorya | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Dnipro-1 | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
03/09 | Dnipro-1 | 2-0 | Veres Rivne | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/08 | Dnipro-1 | 0-0 | PFC Oleksandria | +0 | Hòa | Xỉu | |
07/12 | Dnipro-1 | 3-1 | Chernomorets Odessa | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
28/11 | Dnipro-1 | 5-1 | Vorskla Poltava | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/11 | Zorya | 4-1 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Dynamo Kyiv | 3-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Shakhtar Donetsk | 2-2 | PFC Oleksandria | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/10 | Chernomorets Odessa | 1-2 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/09 | Vorskla Poltava | 0-0 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Inhulets Petrove | 1-2 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/08 | Dnipro-1 | 0-0 | PFC Oleksandria | +0 | Hòa | Xỉu | |
21/11 | Dnipro-1 | 3-1 | PFC Oleksandria | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Rukh Vynnyky | 0-0 | PFC Oleksandria | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
22/10 | Desna Chernihiv | 1-1 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |