Nhận định Romania 13/05/2025 01:00 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:0 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.3 : 2.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.5 : 0.9 | ![]() Rapid Bucuresti |
30 vòng đấu đã qua, Dinamo Bucuresti ghi được 41 bàn để thủng lưới 26 bàn, 18/30 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca thắng 8 hòa 5 thua 2, ghi được 21 bàn để thủng lưới 11 bàn, 10/15 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Rapid Bucuresti thì ghi được 35 bàn để thủng lưới 25 bàn, 16/29 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 3 hòa 7 thua 4, ghi được 13 bàn để thủng lưới 15 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04/2025 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/12/2024 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/08/2024 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/01/2024 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/09/2023 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 4-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/03/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/10/2021 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/04/2015 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
28/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/03/2013 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2012 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/04/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2011 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2011 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05/2010 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/08/2008 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3-1 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Universitaea Cluj | 2-4 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
16/03 | CFR Cluj | 3-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/03 | UTA Arad | 0-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Hermannstadt | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/05 | CS Universitatea Craiova | 1-2 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | CFR Cluj | 1-1 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3-3 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Farul Constanta | 1-3 | Rapid Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Botosani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
04/03 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Hermannstadt | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
16/02 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | Otelul Galati | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
25/01 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/12 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Sepsi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/05 | CS Universitatea Craiova | 1-2 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/04 | CFR Cluj | 1-1 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3-3 | Rapid Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/02 | Farul Constanta | 1-3 | Rapid Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/02 | Otelul Galati | 1-1 | Rapid Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/02 | Universitaea Cluj | 2-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
07/12 | Sepsi | 2-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/11 | CFR Cluj | 1-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |