Nhận định Pháp 02/05/2021 20:00 | ||
![]() Dijon | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Metz |
35 vòng đấu đã qua, Dijon ghi được 24 bàn để thủng lưới 66 bàn, 21/35 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên David Linares thắng 1 hòa 6 thua 10, ghi được 7 bàn để thủng lưới 22 bàn, 14/17 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Metz thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 41 bàn, 22/34 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Frederic Antonetti thắng 6 hòa 6 thua 5, ghi được 19 bàn để thủng lưới 19 bàn, 11/17 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11/2020 | Metz vs Dijon | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/12/2019 | Dijon vs Metz | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/01/2018 | Dijon vs Metz | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/10/2017 | Metz vs Dijon | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/02/2017 | Metz vs Dijon | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/09/2016 | Dijon vs Metz | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/04 | Stade Rennais FC | 5-1 | Dijon | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/04 | Dijon | 2-0 | Nice | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/04 | Monaco | 3-0 | Dijon | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
05/04 | Marseille | 2-0 | Dijon | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/03 | Dijon | 0-1 | Stade Reims | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | Dijon | 1-3 | Bordeaux | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/03 | Stade Brestois | 3-1 | Dijon | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/02 | Dijon | 0-4 | Paris Saint Germain | +2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
21/02 | Lens | 2-1 | Dijon | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
14/02 | Dijon | 0-2 | Nimes | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Metz | 1-3 | Paris Saint Germain | +1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/04 | Stade Reims | 0-0 | Metz | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/04 | Metz | 0-2 | Lille | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
03/04 | Monaco | 4-0 | Metz | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/03 | Metz | 1-3 | Stade Rennais FC | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/03 | Lens | 2-2 | Metz | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/03 | Metz | 0-1 | Angers SCO | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
27/02 | Bordeaux | 1-2 | Metz | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/02 | Nice | 1-2 | Metz | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/02 | Metz | 1-2 | Strasbourg | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/04 | Dijon | 2-0 | Nice | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/03 | Dijon | 0-1 | Stade Reims | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | Dijon | 1-3 | Bordeaux | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Dijon | 0-4 | Paris Saint Germain | +2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
14/02 | Dijon | 0-2 | Nimes | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/02 | Dijon | 0-1 | Lyon | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
24/01 | Dijon | 1-1 | Strasbourg | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/01 | Dijon | 0-0 | Marseille | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/12 | Dijon | 0-1 | Monaco | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/12 | Dijon | 0-2 | Lille | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/04 | Stade Reims | 0-0 | Metz | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
03/04 | Monaco | 4-0 | Metz | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/03 | Lens | 2-2 | Metz | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Bordeaux | 1-2 | Metz | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/02 | Nice | 1-2 | Metz | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/02 | Saint-Etienne | 1-0 | Metz | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/01 | Stade Brestois | 2-4 | Metz | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/01 | Lyon | 0-1 | Metz | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
24/12 | Stade Rennais FC | 1-0 | Metz | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Montpellier | 0-2 | Metz | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |