Nhận định Serbia 05/05/2019 22:59 | ||
![]() Cukaricki | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Proleter Novi Sad |
34 vòng đấu đã qua, Cukaricki ghi được 58 bàn để thủng lưới 34 bàn, 18/34 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, Cukaricki thắng 12 hòa 4 thua 1, ghi được 36 bàn để thủng lưới 13 bàn, 9/17 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Proleter Novi Sad thì ghi được 34 bàn để thủng lưới 35 bàn, 21/34 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, Proleter Novi Sad thắng 5 hòa 5 thua 7, ghi được 16 bàn để thủng lưới 20 bàn, 10/17 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/12/2018 | Proleter Novi Sad vs Cukaricki | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/08/2018 | Cukaricki vs Proleter Novi Sad | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05 | Cukaricki | 5-2 | FK Napredak Krusevac | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/04 | Radnicki Nis | 2-2 | Cukaricki | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Cukaricki | 3-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/04 | Partizan Belgrade | 3-0 | Cukaricki | -1/4 | Thua | 5 1/2 | Xỉu |
07/04 | Cukaricki | 0-0 | Mladost Lucani | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/04 | Partizan Belgrade | 3-2 | Cukaricki | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/03 | Cukaricki | 2-0 | Radnik Surdulica | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/03 | Vojvodina | 0-0 | Cukaricki | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Dinamo Vranje | 0-0 | Cukaricki | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/03 | Cukaricki | 2-1 | FK Napredak Krusevac | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/04 | Proleter Novi Sad | 2-3 | Radnicki Nis | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/04 | FK Napredak Krusevac | 2-0 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Proleter Novi Sad | 0-1 | Mladost Lucani | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
14/04 | Vojvodina | 0-1 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
08/04 | Crvena Zvezda | 4-0 | Proleter Novi Sad | -2 1/2 | Thua | 3 3/4 | Tài |
03/04 | Proleter Novi Sad | 0-0 | Dinamo Vranje | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/03 | Proleter Novi Sad | 3-0 | Backa Backa Palanka | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/03 | Macva Sabac | 2-1 | Proleter Novi Sad | -0 | Thua | 2 | Tài |
10/03 | Proleter Novi Sad | 0-0 | FK Rad Beograd | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Zemun | 0-0 | Proleter Novi Sad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05 | Cukaricki | 5-2 | FK Napredak Krusevac | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Cukaricki | 3-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Cukaricki | 0-0 | Mladost Lucani | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/03 | Cukaricki | 2-0 | Radnik Surdulica | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/03 | Cukaricki | 2-1 | FK Napredak Krusevac | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/02 | Cukaricki | 3-0 | FK Vozdovac Beograd | +0 | Thắng | Tài | |
17/12 | Cukaricki | 1-2 | Crvena Zvezda | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/12 | Cukaricki | 3-0 | Backa Backa Palanka | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/11 | Cukaricki | 2-1 | FK Rad Beograd | -1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Cukaricki | 1-1 | Partizan Belgrade | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/04 | FK Napredak Krusevac | 2-0 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Vojvodina | 0-1 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
08/04 | Crvena Zvezda | 4-0 | Proleter Novi Sad | -2 1/2 | Thua | 3 3/4 | Tài |
17/03 | Macva Sabac | 2-1 | Proleter Novi Sad | -0 | Thua | 2 | Tài |
06/03 | Zemun | 0-0 | Proleter Novi Sad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/02 | Partizan Belgrade | 3-0 | Proleter Novi Sad | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/12 | Vojvodina | 0-0 | Proleter Novi Sad | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
05/12 | FK Napredak Krusevac | 1-1 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/11 | FK Vozdovac Beograd | 0-0 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Dinamo Vranje | 2-4 | Proleter Novi Sad | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |