Nhận định Serbia 02/08/2020 00:30 | ||
![]() Cukaricki | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Indjija |
30 vòng đấu đã qua, Cukaricki ghi được 42 bàn để thủng lưới 36 bàn, 15/30 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Cukaricki thắng 12 hòa 1 thua 2, ghi được 23 bàn để thủng lưới 9 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Indjija thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 48 bàn, 15/30 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Indjija thắng 2 hòa 1 thua 12, ghi được 10 bàn để thủng lưới 31 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/06/2020 | Cukaricki vs Indjija | 0-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/10/2019 | Indjija vs Cukaricki | 1-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/04/2011 | Cukaricki vs Indjija | 1-2 | +1 3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/10/2010 | Indjija vs Cukaricki | 0-0 | -1 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/06 | Cukaricki | 3-1 | Macva Sabac | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/06 | Partizan Belgrade | 4-1 | Cukaricki | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/06 | Cukaricki | 0-1 | Indjija | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/05 | Vojvodina | 1-1 | Cukaricki | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | FK Javor Ivanjica | 2-2 | Cukaricki | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
07/03 | Cukaricki | 4-1 | Spartak Subotica | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/03 | Mladost Lucani | 1-0 | Cukaricki | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
27/02 | Cukaricki | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/02 | Radnicki Nis | 2-0 | Cukaricki | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/02 | Cukaricki | 0-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/06 | FK Javor Ivanjica | 5-0 | Indjija | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/06 | Indjija | 2-0 | Vojvodina | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/06 | Cukaricki | 0-1 | Indjija | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/05 | Indjija | 1-2 | Spartak Subotica | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/03 | Mladost Lucani | 2-1 | Indjija | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
08/03 | Indjija | 3-0 | FK Vozdovac Beograd | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/03 | Radnicki Nis | 2-1 | Indjija | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/02 | Indjija | 1-1 | Crvena Zvezda | +2 | Thắng | 3 | Xỉu |
22/02 | Proleter Novi Sad | 1-0 | Indjija | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
15/02 | Indjija | 1-1 | Backa Topola | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/06 | Cukaricki | 3-1 | Macva Sabac | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/06 | Cukaricki | 0-1 | Indjija | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/03 | Cukaricki | 4-1 | Spartak Subotica | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Cukaricki | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Cukaricki | 0-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/12 | Cukaricki | 2-1 | Backa Topola | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/11 | Cukaricki | 2-0 | FK Rad Beograd | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/10 | Cukaricki | 2-1 | Partizan Belgrade | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/10 | Cukaricki | 0-0 | Vojvodina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Cukaricki | 2-0 | FK Javor Ivanjica | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/06 | FK Javor Ivanjica | 5-0 | Indjija | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/06 | Cukaricki | 0-1 | Indjija | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/03 | Mladost Lucani | 2-1 | Indjija | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
01/03 | Radnicki Nis | 2-1 | Indjija | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/02 | Proleter Novi Sad | 1-0 | Indjija | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
08/12 | Radnik Surdulica | 2-0 | Indjija | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | FK Napredak Krusevac | 1-3 | Indjija | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/11 | Partizan Belgrade | 3-0 | Indjija | -2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
31/10 | Vojvodina | 1-0 | Indjija | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
19/10 | Spartak Subotica | 3-0 | Indjija | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |