Nhận định Romania 01/03/2023 21:00 | ||
![]() CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:0 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 3.00 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 0.97 | ![]() Voluntari |
28 vòng đấu đã qua, CS Mioveni ghi được 20 bàn để thủng lưới 44 bàn, 17/28 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng 1 hòa 6 thua 6, ghi được 6 bàn để thủng lưới 13 bàn, 12/13 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Voluntari thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 31 bàn, 16/27 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng 2 hòa 5 thua 6, ghi được 11 bàn để thủng lưới 20 bàn, 7/13 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/10/2022 | Voluntari vs CS Mioveni | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/02/2022 | CS Mioveni vs Voluntari | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
17/09/2021 | Voluntari vs CS Mioveni | 4-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | U Craiova 1948 | 2-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 1 1/2 | Tài |
18/02 | CS Mioveni | 0-0 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/02 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/02 | CS Mioveni | 1-1 | Sepsi | +3/4 | Thắng | 2 | Tài |
28/01 | UTA Arad | 1-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/01 | CS Mioveni | 1-0 | Petrolul Ploiesti | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/12 | Scm Argesul Pitesti | 2-2 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/12 | CS Mioveni | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
06/12 | Steaua Bucuresti | 5-1 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/11 | CS Mioveni | 0-1 | CFR Cluj | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/02 | Voluntari | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
21/02 | U Craiova 1948 | 2-1 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
13/02 | Voluntari | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4-1 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
31/01 | Voluntari | 0-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/01 | Universitaea Cluj | 2-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/12 | Voluntari | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/12 | Sepsi | 1-1 | Voluntari | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/12 | Voluntari | 3-0 | Hermannstadt | -0 | Thắng | 2 | Tài |
13/11 | UTA Arad | 1-1 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02 | CS Mioveni | 0-0 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
05/02 | CS Mioveni | 1-1 | Sepsi | +3/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/01 | CS Mioveni | 1-0 | Petrolul Ploiesti | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/12 | CS Mioveni | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
13/11 | CS Mioveni | 0-1 | CFR Cluj | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | CS Mioveni | 0-2 | Hermannstadt | -0 | Thua | 1 3/4 | Tài |
23/10 | CS Mioveni | 0-0 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
01/10 | CS Mioveni | 2-2 | U Craiova 1948 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/09 | CS Mioveni | 0-1 | Universitaea Cluj | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
30/08 | CS Mioveni | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/02 | U Craiova 1948 | 2-1 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4-1 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
20/01 | Universitaea Cluj | 2-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/12 | Sepsi | 1-1 | Voluntari | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | UTA Arad | 1-1 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
04/11 | Botosani | 0-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/10 | Scm Argesul Pitesti | 0-0 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/10 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Voluntari | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Voluntari | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | CFR Cluj | 4-0 | Voluntari | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |