Nhận định Romania 09/02/2022 22:30 | ||
CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Farul Constanta |
23 vòng đấu đã qua, CS Mioveni ghi được 16 bàn để thủng lưới 27 bàn, 16/23 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng 4 hòa 4 thua 4, ghi được 8 bàn để thủng lưới 9 bàn, 10/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Farul Constanta thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 16 bàn, 18/23 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi thắng 2 hòa 4 thua 5, ghi được 7 bàn để thủng lưới 9 bàn, 10/11 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/09/2021 | Farul Constanta vs CS Mioveni | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/02 | CS Mioveni | 0-0 | Voluntari | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
30/01 | Chindia Targoviste | 0-0 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
23/01 | CS Mioveni | 3-1 | Clinceni | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/12 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
16/12 | CS Mioveni | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/12 | CFR Cluj | 1-0 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/12 | CS Mioveni | 0-2 | Sepsi | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
28/11 | Rapid Bucuresti | 1-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
22/11 | CS Mioveni | 1-0 | Gaz Metan Medias | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/11 | CS Mioveni | 0-0 | UTA Arad | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/02 | Farul Constanta | 0-1 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
25/01 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/12 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Farul Constanta | 0-2 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
12/12 | Sepsi | 1-0 | Farul Constanta | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
05/12 | Farul Constanta | 2-0 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
29/11 | Gaz Metan Medias | 1-1 | Farul Constanta | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
20/11 | Farul Constanta | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
07/11 | Farul Constanta | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Farul Constanta | 0-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/02 | CS Mioveni | 0-0 | Voluntari | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/01 | CS Mioveni | 3-1 | Clinceni | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/12 | CS Mioveni | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/12 | CS Mioveni | 0-2 | Sepsi | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
22/11 | CS Mioveni | 1-0 | Gaz Metan Medias | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/11 | CS Mioveni | 0-0 | UTA Arad | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/10 | CS Mioveni | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/10 | CS Mioveni | 0-0 | Scm Argesul Pitesti | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
10/09 | CS Mioveni | 0-1 | Chindia Targoviste | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
23/08 | CS Mioveni | 1-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Sepsi | 1-0 | Farul Constanta | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
29/11 | Gaz Metan Medias | 1-1 | Farul Constanta | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
30/10 | Botosani | 0-2 | Farul Constanta | -0 | Thắng | 2 | Tài |
17/10 | Scm Argesul Pitesti | 2-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
03/10 | Voluntari | 1-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
18/09 | Chindia Targoviste | 2-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Farul Constanta | -0 | Hòa | 1 1/2 | Tài |
14/08 | CFR Cluj | 1-0 | Farul Constanta | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/07 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Farul Constanta | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |