Nhận định Hạng 2 Italia 01/03/2023 02:30 | ||
![]() Cosenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Reggina |
26 vòng đấu đã qua, Cosenza ghi được 21 bàn để thủng lưới 42 bàn, 15/26 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Cosenza thắng 4 hòa 5 thua 4, ghi được 14 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Reggina thì ghi được 38 bàn để thủng lưới 28 bàn, 15/26 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Filippo Inzaghi thắng 6 hòa 1 thua 6, ghi được 15 bàn để thủng lưới 14 bàn, 8/13 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/10/2022 | Reggina vs Cosenza | 3-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/03/2022 | Reggina vs Cosenza | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
06/11/2021 | Cosenza vs Reggina | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/02/2021 | Cosenza vs Reggina | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
21/10/2020 | Reggina vs Cosenza | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/02 | Como | 5-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Cosenza | 0-0 | Sudtirol | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
12/02 | Bari | 2-1 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
04/02 | Cosenza | 0-0 | Ternana | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Cosenza | 1-0 | Parma | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Modena | 2-0 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/01 | Cosenza | 1-1 | Benevento | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Cagliari | 2-0 | Cosenza | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/12 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/12 | Venezia | 2-0 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/02 | Reggina | 2-1 | Modena | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Cittadella | 3-2 | Reggina | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/02 | Reggina | 0-2 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Palermo | 2-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 | Tài |
28/01 | Sudtirol | 2-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/01 | Reggina | 2-1 | Ternana | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/01 | Reggina | 0-1 | Spal | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Ascoli | 0-1 | Reggina | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/12 | Reggina | 0-0 | Bari | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Como | 0-1 | Reggina | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02 | Cosenza | 0-0 | Sudtirol | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
04/02 | Cosenza | 0-0 | Ternana | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Cosenza | 1-0 | Parma | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/01 | Cosenza | 1-1 | Benevento | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/12 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | -0 | Thua | 2 | Tài |
08/12 | Cosenza | 1-1 | Brescia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Cosenza | 0-0 | Perugia | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Cosenza | 3-2 | Palermo | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/10 | Cosenza | 1-2 | Frosinone | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/10 | Cosenza | 1-2 | Genoa | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02 | Cittadella | 3-2 | Reggina | -0 | Thua | 2 | Tài |
05/02 | Palermo | 2-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 | Tài |
28/01 | Sudtirol | 2-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Ascoli | 0-1 | Reggina | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/12 | Como | 0-1 | Reggina | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Brescia | 0-2 | Reggina | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/11 | Venezia | 1-2 | Reggina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/10 | Cagliari | 1-1 | Reggina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/10 | Parma | 2-0 | Reggina | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/10 | Modena | 1-0 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |