Nhận định Romania 23/04/2021 00:15 | ||
![]() Clinceni | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 3/4:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 5.75 : 3.40 : 1.67 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 0.98 | ![]() Steaua Bucuresti |
29 vòng đấu đã qua, Clinceni ghi được 29 bàn để thủng lưới 26 bàn, 19/29 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ilie Poenaru thắng 5 hòa 5 thua 4, ghi được 12 bàn để thủng lưới 12 bàn, 10/14 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Steaua Bucuresti thì ghi được 57 bàn để thủng lưới 22 bàn, 16/30 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 8 hòa 3 thua 4, ghi được 22 bàn để thủng lưới 15 bàn, 10/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/02/2021 | Steaua Bucuresti vs Clinceni | 0-1 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/10/2020 | Clinceni vs Steaua Bucuresti | 0-2 | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/02/2020 | Steaua Bucuresti vs Clinceni | 0-0 | -2 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/09/2019 | Clinceni vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/04 | CFR Cluj | 3-0 | Clinceni | -1 | Thua | 2 | Tài |
10/04 | Dinamo Bucuresti | 1-3 | Clinceni | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
02/04 | Clinceni | 2-1 | Politehnica Iasi | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/03 | Scm Argesul Pitesti | 1-1 | Clinceni | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Clinceni | 0-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
06/03 | Viitorul Constanta | 1-1 | Clinceni | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Clinceni | 1-1 | Astra Ploiesti | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
20/02 | Sepsi | 0-0 | Clinceni | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/02 | Clinceni | 0-0 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Steaua Bucuresti | 0-1 | Clinceni | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Botosani | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
10/04 | Sepsi | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/04 | Steaua Bucuresti | 0-0 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/03 | Steaua Bucuresti | 3-0 | CFR Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/03 | UTA Arad | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/03 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Gaz Metan Medias | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/03 | Botosani | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/02 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Chindia Targoviste | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/02 | Hermannstadt | 1-0 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/02 | Steaua Bucuresti | 0-1 | Clinceni | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Clinceni | 2-1 | Politehnica Iasi | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/03 | Clinceni | 0-1 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
27/02 | Clinceni | 1-1 | Astra Ploiesti | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/02 | Clinceni | 0-0 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Clinceni | 0-3 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
27/01 | Clinceni | 2-1 | Botosani | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/01 | Clinceni | 0-0 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
21/12 | Clinceni | 1-1 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Clinceni | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Clinceni | 2-0 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Sepsi | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | UTA Arad | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Botosani | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/02 | Hermannstadt | 1-0 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/02 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Steaua Bucuresti | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Scm Argesul Pitesti | 0-0 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/01 | Viitorul Constanta | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/12 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/12 | CFR Cluj | 2-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/11 | Gaz Metan Medias | 2-3 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |