Nhận định Romania 20/10/2020 01:00 | ||
Clinceni | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 5.25 : 3.60 : 1.65 Tỷ lệ Tài xỉu : : | Steaua Bucuresti |
6 vòng đấu đã qua, Clinceni ghi được 5 bàn để thủng lưới 4 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marin Duna thắng 1 hòa 1 thua 1, ghi được 3 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/3 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Steaua Bucuresti thì ghi được 15 bàn để thủng lưới 9 bàn, 6/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 1 thua 2, ghi được 6 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/3 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/02/2020 | Steaua Bucuresti vs Clinceni | 0-0 | -2 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/09/2019 | Clinceni vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10 | UTA Arad | 0-0 | Clinceni | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/09 | Clinceni | 2-0 | Gaz Metan Medias | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/09 | Botosani | 0-0 | Clinceni | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/09 | Clinceni | 0-0 | Chindia Targoviste | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
29/08 | Hermannstadt | 2-2 | Clinceni | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/08 | Clinceni | 1-2 | CFR Cluj | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
05/08 | Sepsi | 1-0 | Clinceni | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/08 | Clinceni | 0-2 | Hermannstadt | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/07 | Chindia Targoviste | 3-1 | Clinceni | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/07 | Clinceni | 3-0 | Politehnica Iasi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/10 | Steaua Bucuresti | 3-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/09 | Politehnica Iasi | 5-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/09 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/09 | Voluntari | 2-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/08 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Viitorul Constanta | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/08 | Astra Ploiesti | 0-3 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/08 | Steaua Bucuresti | 0-2 | CFR Cluj | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/07 | Gaz Metan Medias | 0-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/07 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Steaua Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/07 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Botosani | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/09 | Clinceni | 2-0 | Gaz Metan Medias | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/09 | Clinceni | 0-0 | Chindia Targoviste | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
23/08 | Clinceni | 1-2 | CFR Cluj | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
01/08 | Clinceni | 0-2 | Hermannstadt | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/07 | Clinceni | 3-0 | Politehnica Iasi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/07 | Clinceni | 2-1 | Voluntari | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/07 | Clinceni | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/07 | Clinceni | 1-0 | Sepsi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/06 | Clinceni | 1-0 | Chindia Targoviste | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/03 | Clinceni | 2-3 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09 | Politehnica Iasi | 5-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/09 | Voluntari | 2-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/08 | Astra Ploiesti | 0-3 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/07 | Gaz Metan Medias | 0-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/07 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Steaua Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/06 | Astra Ploiesti | 3-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/06 | CFR Cluj | 1-0 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
01/03 | Botosani | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/02 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/02 | Voluntari | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |