Nhận định Hạng 2 Italia 10/04/2023 20:00 | ||
![]() Cittadella | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Parma |
33 vòng đấu đã qua, Cittadella ghi được 28 bàn để thủng lưới 41 bàn, 21/33 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Edoardo Gorini thắng 4 hòa 7 thua 5, ghi được 16 bàn để thủng lưới 21 bàn, 11/16 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Parma thì ghi được 39 bàn để thủng lưới 37 bàn, 22/33 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Fabio Pecchia thắng 4 hòa 6 thua 6, ghi được 17 bàn để thủng lưới 22 bàn, 11/16 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/11/2022 | Parma vs Cittadella | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/03/2022 | Parma vs Cittadella | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10/2021 | Cittadella vs Parma | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/04/2018 | Parma vs Cittadella | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2017 | Cittadella vs Parma | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/05/2009 | Cittadella vs Parma | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/12/2008 | Parma vs Cittadella | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Modena | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/03 | Cittadella | 0-2 | Perugia | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/03 | Cittadella | 3-3 | Palermo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Spal | 2-1 | Cittadella | -0 | Thua | 2 | Tài |
02/03 | Cittadella | 0-0 | Brescia | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/02 | Ternana | 1-2 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Cittadella | 3-2 | Reggina | -0 | Thắng | 2 | Tài |
11/02 | Frosinone | 3-0 | Cittadella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/02 | Cittadella | 3-0 | Ascoli | -0 | Thắng | 2 | Tài |
28/01 | Venezia | 1-1 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/04 | Parma | 2-1 | Palermo | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/03 | Como | 2-0 | Parma | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/03 | Parma | 0-0 | Sudtirol | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | Reggina | 0-1 | Parma | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/03 | Parma | 0-1 | Pisa | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Frosinone | 3-4 | Parma | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Parma | 0-1 | Ascoli | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/02 | Ternana | 1-1 | Parma | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/02 | Parma | 2-0 | Genoa | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Cosenza | 1-0 | Parma | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/03 | Cittadella | 0-2 | Perugia | -0 | Thua | 2 | Tài |
11/03 | Cittadella | 3-3 | Palermo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
02/03 | Cittadella | 0-0 | Brescia | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02 | Cittadella | 3-2 | Reggina | -0 | Thắng | 2 | Tài |
04/02 | Cittadella | 3-0 | Ascoli | -0 | Thắng | 2 | Tài |
21/01 | Cittadella | 0-0 | Cagliari | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
18/12 | Cittadella | 0-2 | Sudtirol | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
08/12 | Cittadella | 0-3 | Bari | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Cittadella | 0-0 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/03 | Como | 2-0 | Parma | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | Reggina | 0-1 | Parma | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
25/02 | Frosinone | 3-4 | Parma | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Ternana | 1-1 | Parma | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/01 | Cosenza | 1-0 | Parma | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/01 | Bari | 4-0 | Parma | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/12 | Venezia | 2-2 | Parma | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
13/12 | Brescia | 0-2 | Parma | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Cagliari | 1-1 | Parma | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Palermo | 1-0 | Parma | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |