| Nhận định Hạng 3 Đức 09/02/2020 20:00 | ||
![]() Chemnitzer | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:0 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.40 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.95 | ![]() Hallescher |

21 vòng đấu đã qua, Chemnitzer ghi được 34 bàn để thủng lưới 38 bàn, 15/21 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên David Bergner thắng 3 hòa 5 thua 2, ghi được 16 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Hallescher thì ghi được 38 bàn để thủng lưới 26 bàn, 11/21 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Torsten Ziegner thắng 5 hòa 1 thua 3, ghi được 16 bàn để thủng lưới 6 bàn, 5/9 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.

| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 03/08/2019 | Hallescher vs Chemnitzer | 3-1 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 11/03/2018 | Chemnitzer vs Hallescher | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
| 23/09/2017 | Hallescher vs Chemnitzer | 0-3 | -2 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 04/02/2017 | Chemnitzer vs Hallescher | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 06/08/2016 | Hallescher vs Chemnitzer | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
| 10/04/2016 | Hallescher vs Chemnitzer | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 25/10/2015 | Chemnitzer vs Hallescher | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 06/12/2014 | Chemnitzer vs Hallescher | 0-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 26/07/2014 | Hallescher vs Chemnitzer | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 23/03/2014 | Chemnitzer vs Hallescher | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 28/09/2013 | Hallescher vs Chemnitzer | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 23/02/2013 | Hallescher vs Chemnitzer | 2-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 01/09/2012 | Chemnitzer vs Hallescher | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 01/02 | Sv Meppen | 1-2 | Chemnitzer | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
| 25/01 | Chemnitzer | 2-2 | Viktoria Koln | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
| 21/12 | SV Waldhof Mannheim | 4-3 | Chemnitzer | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 14/12 | Hansa Rostock | 1-2 | Chemnitzer | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 07/12 | Chemnitzer | 2-2 | Fsv Zwickau | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 30/11 | Chemnitzer | 1-1 | Uerdingen | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
| 23/11 | Eintr. Braunschweig | 2-1 | Chemnitzer | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 10/11 | Chemnitzer | 0-0 | Wurzburger Kickers | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
| 02/11 | Preuben Munster | 3-3 | Chemnitzer | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 27/10 | Chemnitzer | 3-1 | Kaiserslautern | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 01/02 | Hallescher | 3-4 | Viktoria Koln | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 25/01 | Hansa Rostock | 1-0 | Hallescher | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 22/12 | Hallescher | 1-1 | Uerdingen | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 14/12 | Hallescher | 2-5 | Wurzburger Kickers | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 07/12 | Kaiserslautern | 1-0 | Hallescher | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 30/11 | Hallescher | 1-0 | MSV Duisburg | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 23/11 | Carl Zeiss Jena | 0-3 | Hallescher | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 09/11 | Hallescher | 0-1 | Munchen 1860 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 02/11 | 1. Magdeburg | 1-0 | Hallescher | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 26/10 | Hallescher | 3-3 | Sv Meppen | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 25/01 | Chemnitzer | 2-2 | Viktoria Koln | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
| 07/12 | Chemnitzer | 2-2 | Fsv Zwickau | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 30/11 | Chemnitzer | 1-1 | Uerdingen | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
| 10/11 | Chemnitzer | 0-0 | Wurzburger Kickers | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
| 27/10 | Chemnitzer | 3-1 | Kaiserslautern | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
| 06/10 | Chemnitzer | 3-1 | MSV Duisburg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
| 21/09 | Chemnitzer | 3-2 | Carl Zeiss Jena | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 30/08 | Chemnitzer | 0-1 | Munchen 1860 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 17/08 | Chemnitzer | 0-0 | 1. Magdeburg | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 01/08 | Chemnitzer | 2-4 | Sv Meppen | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 25/01 | Hansa Rostock | 1-0 | Hallescher | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 07/12 | Kaiserslautern | 1-0 | Hallescher | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 23/11 | Carl Zeiss Jena | 0-3 | Hallescher | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 02/11 | 1. Magdeburg | 1-0 | Hallescher | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 19/10 | SV Waldhof Mannheim | 0-4 | Hallescher | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 28/09 | Eintr. Braunschweig | 1-1 | Hallescher | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 15/09 | Ingolstadt 04 | 2-3 | Hallescher | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 25/08 | SpVgg Unterhaching | 0-3 | Hallescher | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 01/08 | Viktoria Koln | 0-2 | Hallescher | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 21/07 | Uerdingen | 1-0 | Hallescher | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá