Nhận định Bỉ 29/01/2021 00:45 | ||
Cercle Brugge | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Club Brugge |
23 vòng đấu đã qua, Cercle Brugge ghi được 29 bàn để thủng lưới 39 bàn, 14/23 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Clement thắng 3 thua 8, ghi được 17 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/11 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Club Brugge thì ghi được 48 bàn để thủng lưới 16 bàn, 15/23 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Philippe Clement thắng 8 hòa 2 thua 1, ghi được 27 bàn để thủng lưới 6 bàn, 8/11 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/09/2020 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
08/03/2020 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
15/09/2019 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 0-2 | +1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
10/02/2019 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 2-2 | +1 | Thắng | 3 | Tài |
30/09/2018 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 4-0 | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
26/01/2015 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/08/2014 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 1-1 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/03/2014 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/11/2013 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 2-0 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/03/2013 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 0-3 | +1 | Thua | 3 | Tài |
23/09/2012 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 4-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/03/2012 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/11/2011 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/11/2010 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 0-1 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 3-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/12/2009 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
30/08/2009 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 2-3 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/03/2009 | Cercle Brugge vs Club Brugge | 1-3 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/10/2008 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/04/2008 | Club Brugge vs Cercle Brugge | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/01 | Kortrijk | 1-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/01 | Royal Antwerp | 1-0 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
17/01 | Cercle Brugge | 0-1 | Standard Liege | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/01 | Beerschot AC | 1-1 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/01 | Cercle Brugge | 1-2 | AS Eupen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Zulte-Waregem | 1-0 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
16/12 | Cercle Brugge | 3-4 | Sporting Charleroi | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Cercle Brugge | 0-1 | Oostende | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/12 | Oud Heverlee | 2-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/11 | Cercle Brugge | 1-5 | Genk | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/01 | Club Brugge | 3-2 | Genk | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
21/01 | Club Brugge | 2-1 | Oostende | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
18/01 | Beerschot AC | 0-3 | Club Brugge | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/01 | St-Truidense VV | 1-2 | Club Brugge | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Club Brugge | 3-0 | AS Eupen | -2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/12 | Club Brugge | 0-1 | Gent | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/12 | KV Mechelen | 0-3 | Club Brugge | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/12 | Royal Antwerp | 0-2 | Club Brugge | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
06/12 | Club Brugge | 1-0 | St-Truidense VV | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
29/11 | Royal Excel Mouscron | 0-0 | Club Brugge | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/01 | Cercle Brugge | 0-1 | Standard Liege | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/01 | Cercle Brugge | 1-2 | AS Eupen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/12 | Cercle Brugge | 3-4 | Sporting Charleroi | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Cercle Brugge | 0-1 | Oostende | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/11 | Cercle Brugge | 1-5 | Genk | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Cercle Brugge | 1-2 | Royal Excel Mouscron | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/11 | Cercle Brugge | 1-3 | Zulte-Waregem | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
17/10 | Cercle Brugge | 5-2 | Gent | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
22/09 | Cercle Brugge | 3-0 | St-Truidense VV | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/08 | Cercle Brugge | 0-1 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/01 | Beerschot AC | 0-3 | Club Brugge | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/01 | St-Truidense VV | 1-2 | Club Brugge | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
18/12 | KV Mechelen | 0-3 | Club Brugge | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/12 | Royal Antwerp | 0-2 | Club Brugge | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/11 | Royal Excel Mouscron | 0-0 | Club Brugge | +1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
08/11 | Oostende | 1-3 | Club Brugge | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
25/10 | Oud Heverlee | 2-1 | Club Brugge | +1 | Thua | 3 | Tài |
18/10 | Standard Liege | 1-1 | Club Brugge | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/09 | Zulte-Waregem | 0-6 | Club Brugge | +1 | Thắng | 3 | Tài |
30/08 | Genk | 1-2 | Club Brugge | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |