Nhận định Hạng 2 Anh 01/01/2024 22:00 | ||
Cambridge United | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Leyton Orient |
25 vòng đấu đã qua, Cambridge United ghi được 21 bàn để thủng lưới 30 bàn, 15/25 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mark Bonner thắng 6 hòa 4 thua 3, ghi được 13 bàn để thủng lưới 12 bàn, 9/13 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Leyton Orient thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 31 bàn, 16/26 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Richie Wellens thắng 3 hòa 6 thua 4, ghi được 13 bàn để thủng lưới 14 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/08/2023 | Leyton Orient vs Cambridge United | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/12 | Oxford United | 2-1 | Cambridge United | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/12 | Cambridge United | 2-0 | Exeter City | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Cambridge United | 2-1 | Blackpool | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/12 | Charlton Athletic | 2-2 | Cambridge United | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/11 | Cambridge United | 0-3 | Lincoln City | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/11 | Northampton Town | 2-1 | Cambridge United | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/11 | Cambridge United | 0-0 | Bolton Wanderers | +0 | Hòa | Xỉu | |
11/11 | Peterborough United | 5-0 | Cambridge United | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/11 | Wycombe Wanderers | 0-0 | Cambridge United | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Cambridge United | 1-0 | Carlisle | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/12 | Leyton Orient | 0-0 | Wycombe Wanderers | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/12 | Leyton Orient | 1-0 | Charlton Athletic | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | Bolton Wanderers | 3-2 | Leyton Orient | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
16/12 | Cheltenham Town | 1-2 | Leyton Orient | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/12 | Leyton Orient | 0-3 | Derby County | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/11 | Bristol Rovers | 1-1 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Leyton Orient | 1-1 | Wigan Athletic | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Leyton Orient | 0-1 | Lincoln City | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/11 | Port Vale | 0-0 | Leyton Orient | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
11/11 | Leyton Orient | 2-3 | Oxford United | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/12 | Cambridge United | 2-0 | Exeter City | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Cambridge United | 2-1 | Blackpool | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/11 | Cambridge United | 0-3 | Lincoln City | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/11 | Cambridge United | 0-0 | Bolton Wanderers | +0 | Hòa | Xỉu | |
28/10 | Cambridge United | 1-0 | Carlisle | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Cambridge United | 0-0 | Portsmouth | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/10 | Cambridge United | 1-1 | Shrewsbury Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/10 | Cambridge United | 0-4 | Barnsley | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Cambridge United | 1-1 | Port Vale | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/09 | Cambridge United | 1-0 | Reading | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/12 | Bolton Wanderers | 3-2 | Leyton Orient | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
16/12 | Cheltenham Town | 1-2 | Leyton Orient | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/11 | Bristol Rovers | 1-1 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/11 | Port Vale | 0-0 | Leyton Orient | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Burton Albion FC | 0-0 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/10 | Northampton Town | 2-2 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/10 | Carlisle | 0-1 | Leyton Orient | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/09 | Fleetwood Town | 1-0 | Leyton Orient | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/09 | Peterborough United | 1-1 | Leyton Orient | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/09 | Exeter City | 1-2 | Leyton Orient | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |