Nhận định Romania 10/03/2025 22:00 | ||
![]() Botosani | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/2 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.5 : 4.33 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.25 : 1 | ![]() Unirea 2004 Slobozia |
29 vòng đấu đã qua, Botosani ghi được 25 bàn để thủng lưới 37 bàn, 18/29 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marius Croitoru thắng 3 hòa 7 thua 4, ghi được 16 bàn để thủng lưới 17 bàn, 9/14 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Unirea 2004 Slobozia thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 46 bàn, 16/29 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Unirea 2004 Slobozia thắng 4 hòa 1 thua 9, ghi được 13 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/11/2024 | Unirea 2004 Slobozia vs Botosani | 1-0 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/03 | Universitaea Cluj | 0-1 | Botosani | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Botosani | 2-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Botosani | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Botosani | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -0 | Hòa | 2 | Tài |
04/02 | Gloria Buzau | 0-2 | Botosani | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/02 | Botosani | 0-0 | Sepsi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Petrolul Ploiesti | 3-1 | Botosani | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
19/01 | Botosani | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
23/12 | UTA Arad | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/12 | Botosani | 1-2 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/02 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Otelul Galati | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
23/02 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0 | Politehnica Iasi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Universitaea Cluj | 3-2 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/02 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Rapid Bucuresti | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/02 | Unirea 2004 Slobozia | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/01 | Gloria Buzau | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/01 | Unirea 2004 Slobozia | 3-2 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Petrolul Ploiesti | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
15/12 | Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | CFR Cluj | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/02 | Botosani | 2-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/02 | Botosani | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -0 | Hòa | 2 | Tài |
01/02 | Botosani | 0-0 | Sepsi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/01 | Botosani | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
13/12 | Botosani | 1-2 | Hermannstadt | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
29/11 | Botosani | 0-0 | Farul Constanta | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/11 | Botosani | 1-1 | Politehnica Iasi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/11 | Botosani | 1-0 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Botosani | 1-2 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
06/10 | Botosani | 2-0 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/02 | Universitaea Cluj | 3-2 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/02 | Rapid Bucuresti | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/01 | Gloria Buzau | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
22/12 | Petrolul Ploiesti | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
08/12 | UTA Arad | 3-4 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/10 | Otelul Galati | 0-2 | Unirea 2004 Slobozia | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/10 | Politehnica Iasi | 1-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
01/10 | CS Universitatea Craiova | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | Unirea 2004 Slobozia | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |