Nhận định Hạng Nhất Anh 26/08/2023 21:00 | ||
![]() Birmingham | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 3.15 : 3.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.25 : 1 | ![]() Plymouth Argyle |
3 vòng đấu đã qua, Birmingham ghi được 4 bàn để thủng lưới 1 bàn, . Tính 1 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên John Eustace thắng 1, ghi được 1 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Đội khách Plymouth Argyle thì ghi được 4 bàn để thủng lưới 3 bàn, 2/3 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 1 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Steven Schumacher hòa 1, ghi được 0 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04/2009 | Birmingham vs Plymouth Argyle | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/12/2008 | Plymouth Argyle vs Birmingham | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/12/2006 | Birmingham vs Plymouth Argyle | 3-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/11/2006 | Plymouth Argyle vs Birmingham | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/08 | Bristol City | 0-2 | Birmingham | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/08 | Birmingham | 1-0 | Leeds United | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/08 | Swansea City | 1-1 | Birmingham | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/05 | Birmingham | 1-2 | Sheffield United | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/04 | Coventry | 2-0 | Birmingham | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/04 | Birmingham | 0-1 | Blackpool | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/04 | Millwall | 0-1 | Birmingham | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | Sunderland | 2-1 | Birmingham | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/04 | Birmingham | 0-0 | Stoke City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Reading | 1-1 | Birmingham | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/08 | Plymouth Argyle | 1-2 | Southampton | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/08 | Watford | 0-0 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/08 | Plymouth Argyle | 3-1 | Huddersfield Town | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/05 | Plymouth Argyle | 1-2 | Peterborough United | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/04 | Nottingham Forest | 3-0 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Plymouth Argyle | 0-2 | Newcastle United | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Watford | 1-0 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/04 | Plymouth Argyle | 0-2 | Middlesbrough | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Doncaster Rovers | 1-2 | Plymouth Argyle | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/03 | Plymouth Argyle | 0-0 | Barnsley | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/08 | Birmingham | 1-0 | Leeds United | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/05 | Birmingham | 1-2 | Sheffield United | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/04 | Birmingham | 0-1 | Blackpool | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Birmingham | 0-0 | Stoke City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/04 | Birmingham | 1-0 | Blackburn Rovers | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/03 | Birmingham | 2-0 | Rotherham United | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Birmingham | 0-1 | Luton Town | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/02 | Birmingham | 0-2 | Cardiff City | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/02 | Birmingham | 2-0 | West Bromwich | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Birmingham | 1-2 | Preston North End | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/08 | Watford | 0-0 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/04 | Nottingham Forest | 3-0 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/04 | Watford | 1-0 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Doncaster Rovers | 1-2 | Plymouth Argyle | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/03 | Ipswich | 0-2 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/03 | Scunthorpe United | 2-1 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Coventry | 1-1 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Queens Park Rangers | 2-0 | Plymouth Argyle | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Sheffield United | 4-3 | Plymouth Argyle | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
13/02 | Barnsley | 1-3 | Plymouth Argyle | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |