Nhận định Bỉ 20/12/2020 00:30 | ||
![]() Beerschot AC | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Cercle Brugge |
16 vòng đấu đã qua, Beerschot AC ghi được 39 bàn để thủng lưới 37 bàn, 14/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Hernan Losada thắng 6 thua 2, ghi được 23 bàn để thủng lưới 15 bàn, 7/8 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Cercle Brugge thì ghi được 25 bàn để thủng lưới 32 bàn, 12/17 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Paul Clement thắng 3 thua 5, ghi được 9 bàn để thủng lưới 13 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Royal Excel Mouscron | 3-1 | Beerschot AC | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/12 | Beerschot AC | 0-1 | AS Eupen | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
29/11 | KV Mechelen | 2-3 | Beerschot AC | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
22/11 | Beerschot AC | 2-1 | Anderlecht | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
07/11 | Kortrijk | 5-5 | Beerschot AC | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
31/10 | Beerschot AC | 4-2 | Oud Heverlee | -1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
25/10 | Royal Antwerp | 3-2 | Beerschot AC | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
17/10 | Beerschot AC | 6-3 | St-Truidense VV | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/10 | Gent | 5-1 | Beerschot AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Beerschot AC | 3-2 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/12 | Cercle Brugge | 3-4 | Sporting Charleroi | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Cercle Brugge | 0-1 | Oostende | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/12 | Oud Heverlee | 2-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/11 | Cercle Brugge | 1-5 | Genk | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Cercle Brugge | 1-2 | Royal Excel Mouscron | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/11 | Red Star Waasland-Beveren | 0-2 | Cercle Brugge | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
09/11 | Cercle Brugge | 1-3 | Zulte-Waregem | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
01/11 | Sporting Charleroi | 3-0 | Cercle Brugge | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/10 | Cercle Brugge | 5-2 | Gent | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
03/10 | AS Eupen | 1-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/12 | Beerschot AC | 0-1 | AS Eupen | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
22/11 | Beerschot AC | 2-1 | Anderlecht | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
31/10 | Beerschot AC | 4-2 | Oud Heverlee | -1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
17/10 | Beerschot AC | 6-3 | St-Truidense VV | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/09 | Beerschot AC | 3-2 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Beerschot AC | 5-2 | Genk | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/08 | Beerschot AC | 0-3 | Standard Liege | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/08 | Beerschot AC | 3-1 | Zulte-Waregem | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/05 | Beerschot AC | 1-2 | Oostende | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
11/05 | Beerschot AC | 0-3 | Sporting Charleroi | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/12 | Oud Heverlee | 2-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
22/11 | Red Star Waasland-Beveren | 0-2 | Cercle Brugge | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
01/11 | Sporting Charleroi | 3-0 | Cercle Brugge | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/10 | AS Eupen | 1-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/09 | Club Brugge | 2-1 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
13/09 | Anderlecht | 2-0 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/08 | KV Mechelen | 2-3 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/08 | Standard Liege | 1-0 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
08/03 | Club Brugge | 2-1 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
23/02 | Royal Excel Mouscron | 0-1 | Cercle Brugge | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |