Nhận định Hạng 2 Pháp 26/04/2025 01:00 | ||
![]() Bastia | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Grenoble |
30 vòng đấu đã qua, Bastia ghi được 33 bàn để thủng lưới 31 bàn, 21/30 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Regis Brouard thắng 7 hòa 7, ghi được 21 bàn để thủng lưới 10 bàn, 9/14 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Grenoble thì ghi được 36 bàn để thủng lưới 38 bàn, 16/31 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Vincent Hognon thắng 4 hòa 2 thua 9, ghi được 14 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/15 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/01/2025 | Grenoble vs Bastia | 3-2 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
03/03/2024 | Bastia vs Grenoble | 1-0 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
03/09/2023 | Grenoble vs Bastia | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
29/01/2023 | Grenoble vs Bastia | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/08/2022 | Bastia vs Grenoble | 3-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
20/03/2022 | Grenoble vs Bastia | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/10/2021 | Bastia vs Grenoble | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
01/03/2008 | Grenoble vs Bastia | 1-0 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
22/09/2007 | Bastia vs Grenoble | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/05/2007 | Grenoble vs Bastia | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/11/2006 | Bastia vs Grenoble | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/04/2006 | Grenoble vs Bastia | 5-1 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/10/2005 | Bastia vs Grenoble | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | Paris Fc | 1-0 | Bastia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | Bastia | 5-2 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/04 | Annecy | 1-1 | Bastia | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
29/03 | Bastia | 2-0 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
16/03 | Lorient | 4-0 | Bastia | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/03 | Bastia | 1-0 | Martigues | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | ES Troyes AC | 2-0 | Bastia | -0 | Thua | 2 | Tài |
22/02 | Bastia | 1-0 | Red Star 93 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/02 | Clermont Foot | 1-1 | Bastia | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Rodez Aveyron | 0-2 | Bastia | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | Dunkerque | 2-0 | Grenoble | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/04 | Grenoble | 1-2 | Paris Fc | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/04 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/03 | Grenoble | 1-2 | Lorient | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/03 | Clermont Foot | 0-0 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/03 | Grenoble | 2-2 | Ajaccio | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
01/03 | Pau FC | 1-0 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/02 | Grenoble | 1-1 | Guingamp | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/02 | Amiens | 1-4 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/02 | Grenoble | 0-0 | Red Star 93 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/04 | Bastia | 5-2 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/03 | Bastia | 2-0 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
08/03 | Bastia | 1-0 | Martigues | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Bastia | 1-0 | Red Star 93 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/02 | Bastia | 1-1 | Metz | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/01 | Bastia | 1-1 | Pau FC | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/12 | Bastia | 3-1 | Guingamp | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Bastia | 0-0 | Lorient | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Bastia | 2-2 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/10 | Bastia | 0-0 | Clermont Foot | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | Dunkerque | 2-0 | Grenoble | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/04 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/03 | Clermont Foot | 0-0 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Pau FC | 1-0 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/02 | Amiens | 1-4 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/01 | Metz | 3-0 | Grenoble | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/01 | Caen | 0-1 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/12 | Red Star 93 | 3-1 | Grenoble | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Grenoble | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Guingamp | 3-0 | Grenoble | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |