Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 06/04/2019 23:30 | ||
![]() Balikesirspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Istanbulspor |
27 vòng đấu đã qua, Balikesirspor ghi được 27 bàn để thủng lưới 31 bàn, 14/27 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Balikesirspor thắng 7 hòa 3 thua 3, ghi được 17 bàn để thủng lưới 12 bàn, 7/13 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Istanbulspor thì ghi được 31 bàn để thủng lưới 36 bàn, 17/27 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Istanbulspor hòa 9 thua 5, ghi được 10 bàn để thủng lưới 15 bàn, 12/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2018 | Istanbulspor vs Balikesirspor | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03/2018 | Balikesirspor vs Istanbulspor | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11/2017 | Istanbulspor vs Balikesirspor | 4-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Balikesirspor | 1-1 | Giresunspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Boluspor | 1-0 | Balikesirspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Balikesirspor | 1-0 | Adanaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | Altay Spor Kulubu | 1-0 | Balikesirspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Balikesirspor | 2-1 | Afjet Afyonspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/02 | Umraniyespor | 2-0 | Balikesirspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Balikesirspor | 3-1 | Elazigspor | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
01/02 | Osmanlispor | 1-0 | Balikesirspor | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Balikesirspor | 3-1 | Eskisehirspor | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/01 | Altinordu | 1-0 | Balikesirspor | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Istanbulspor | 2-1 | Eskisehirspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Giresunspor | 0-0 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Istanbulspor | 0-1 | Altinordu | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Boluspor | 2-1 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/02 | Istanbulspor | 0-3 | Hatayspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/02 | Adanaspor | 1-1 | Istanbulspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Istanbulspor | 2-0 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Altay Spor Kulubu | 1-1 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/01 | Istanbulspor | 2-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Afjet Afyonspor | 1-1 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Balikesirspor | 1-1 | Giresunspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Balikesirspor | 1-0 | Adanaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Balikesirspor | 2-1 | Afjet Afyonspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Balikesirspor | 3-1 | Elazigspor | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/01 | Balikesirspor | 3-1 | Eskisehirspor | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Balikesirspor | 2-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/12 | Balikesirspor | 0-0 | Denizlispor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
28/11 | Balikesirspor | 0-1 | Umraniyespor | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | Balikesirspor | 3-1 | Genclerbirligi | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/10 | Balikesirspor | 0-1 | Boluspor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Giresunspor | 0-0 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Boluspor | 2-1 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/02 | Adanaspor | 1-1 | Istanbulspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Altay Spor Kulubu | 1-1 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/01 | Afjet Afyonspor | 1-1 | Istanbulspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/12 | Denizlispor | 1-0 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/12 | Karabukspor | 1-1 | Istanbulspor | +2 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
02/12 | Elazigspor | 1-1 | Istanbulspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/11 | Osmanlispor | 1-0 | Istanbulspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Eskisehirspor | 1-0 | Istanbulspor | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |