Nhận định Serbia 28/02/2025 01:00 | ||
![]() Backa Topola | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cukaricki |
31 vòng đấu đã qua, Backa Topola ghi được 45 bàn để thủng lưới 49 bàn, 17/31 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 19 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Zoltan Szabo thắng 5 hòa 1 thua 13, ghi được 26 bàn để thủng lưới 30 bàn, 11/19 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cukaricki thì ghi được 30 bàn để thủng lưới 29 bàn, 12/23 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Dusan Dordevic thắng 4 hòa 4 thua 3, ghi được 14 bàn để thủng lưới 17 bàn, 6/11 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09/2024 | Cukaricki vs Backa Topola | 1-2 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/05/2024 | Backa Topola vs Cukaricki | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/04/2024 | Backa Topola vs Cukaricki | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11/2023 | Cukaricki vs Backa Topola | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04/2023 | Backa Topola vs Cukaricki | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2022 | Backa Topola vs Cukaricki | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/07/2022 | Cukaricki vs Backa Topola | 1-4 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/04/2022 | Cukaricki vs Backa Topola | 2-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03/2022 | Cukaricki vs Backa Topola | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/10/2021 | Backa Topola vs Cukaricki | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/04/2021 | Cukaricki vs Backa Topola | 0-0 | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
26/10/2020 | Backa Topola vs Cukaricki | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/12/2019 | Cukaricki vs Backa Topola | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/08/2019 | Backa Topola vs Cukaricki | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | Novi Pazar | 2-1 | Backa Topola | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/02 | Backa Topola | 1-2 | Tekstilac Odzaci | -1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
08/02 | Mladost Lucani | 4-1 | Backa Topola | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/02 | Backa Topola | 1-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
26/12 | Imt Novi Beograd | 0-2 | Backa Topola | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/12 | OFK Beograd | 2-2 | Backa Topola | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Backa Topola | 1-3 | Vojvodina | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/12 | Spartak Subotica | 0-0 | Backa Topola | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/12 | Crvena Zvezda | 3-1 | Backa Topola | -2 | Hòa | 3 1/2 | Tài |
01/12 | Backa Topola | 4-1 | Radnicki Nis | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | Jedinstvo Ub | 0-1 | Cukaricki | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Cukaricki | 1-1 | Novi Pazar | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/02 | Tekstilac Odzaci | 0-1 | Cukaricki | +3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/02 | Cukaricki | 0-0 | Mladost Lucani | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Crvena Zvezda | 5-2 | Cukaricki | -2 | Thua | 3 | Tài |
15/12 | Cukaricki | 0-1 | OFK Beograd | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/12 | Vojvodina | 0-1 | Cukaricki | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/11 | Cukaricki | 1-2 | Spartak Subotica | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Imt Novi Beograd | 1-1 | Cukaricki | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Cukaricki | 2-0 | Zeleznicar Pancevo | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/02 | Backa Topola | 1-2 | Tekstilac Odzaci | -1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
02/02 | Backa Topola | 1-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
15/12 | Backa Topola | 1-3 | Vojvodina | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/12 | Backa Topola | 4-1 | Radnicki Nis | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Backa Topola | 1-2 | Partizan Belgrade | -0 | Thua | 3 | Tài |
19/10 | Backa Topola | 0-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/10 | Backa Topola | 2-0 | Jedinstvo Ub | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/09 | Backa Topola | 5-2 | Novi Pazar | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Backa Topola | 1-2 | Mladost Lucani | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/08 | Backa Topola | 0-1 | OFK Beograd | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | Jedinstvo Ub | 0-1 | Cukaricki | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
07/02 | Tekstilac Odzaci | 0-1 | Cukaricki | +3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/12 | Crvena Zvezda | 5-2 | Cukaricki | -2 | Thua | 3 | Tài |
08/12 | Vojvodina | 0-1 | Cukaricki | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Imt Novi Beograd | 1-1 | Cukaricki | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | Partizan Belgrade | 3-1 | Cukaricki | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-1 | Cukaricki | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | Novi Pazar | 2-2 | Cukaricki | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/08 | Mladost Lucani | 3-1 | Cukaricki | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/08 | OFK Beograd | 1-2 | Cukaricki | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |