Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 16/02/2020 00:00 | ||
![]() Ankaragucu | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 1 1/4:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 6.20 : 4.45 : 1.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 3 : 1.02 | ![]() Fenerbahce |
21 vòng đấu đã qua, Ankaragucu ghi được 18 bàn để thủng lưới 37 bàn, 12/21 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Metin Diyadin thắng 1 hòa 4 thua 5, ghi được 8 bàn để thủng lưới 18 bàn, 6/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Fenerbahce thì ghi được 41 bàn để thủng lưới 26 bàn, 13/22 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ersun Yanal thắng 4 hòa 3 thua 5, ghi được 14 bàn để thủng lưới 16 bàn, 7/12 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/09/2019 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
07/04/2019 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10/2018 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-3 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/03/2012 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-2 | +2 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
04/12/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 4-2 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/05/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 6-0 | -1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
13/12/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/05/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/12/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-2 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/04/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-2 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/11/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/03/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/05/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/12/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
19/03/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-4 | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/10/2005 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
15/05/2005 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-0 | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/12/2004 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 5-0 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/02 | Yeni Malatyaspor | 0-1 | Ankaragucu | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/02 | Ankaragucu | 1-1 | Kasimpasa | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
25/01 | Kayserispor | 1-1 | Ankaragucu | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/01 | Ankaragucu | 0-1 | Konyaspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/12 | Ankaragucu | 2-2 | Denizlispor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
21/12 | Antalyaspor | 2-2 | Ankaragucu | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Galatasaray | 2-2 | Ankaragucu | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
07/12 | Ankaragucu | 1-3 | Goztepe | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/11 | Alanyaspor | 5-0 | Ankaragucu | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/11 | Ankaragucu | 0-3 | Trabzonspor | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/02 | Fenerbahce | 1-1 | Alanyaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Trabzonspor | 2-1 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/01 | Fenerbahce | 2-0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/12 | Rizespor | 1-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
22/12 | Fenerbahce | 3-1 | Besiktas JK | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
15/12 | Sivasspor | 3-1 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/12 | Fenerbahce | 5-2 | Genclerbirligi | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
01/12 | Goztepe | 2-2 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/11 | Yeni Malatyaspor | 0-0 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/02 | Ankaragucu | 1-1 | Kasimpasa | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/01 | Ankaragucu | 0-1 | Konyaspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/12 | Ankaragucu | 2-2 | Denizlispor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Ankaragucu | 1-3 | Goztepe | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/11 | Ankaragucu | 0-3 | Trabzonspor | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
05/11 | Ankaragucu | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/10 | Ankaragucu | 0-0 | Besiktas JK | +1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/09 | Ankaragucu | 2-1 | Genclerbirligi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Ankaragucu | 0-4 | Yeni Malatyaspor | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Ankaragucu | 1-1 | Kayserispor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/02 | Trabzonspor | 2-1 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/12 | Rizespor | 1-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
15/12 | Sivasspor | 3-1 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/12 | Goztepe | 2-2 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/11 | Yeni Malatyaspor | 0-0 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Kayserispor | 1-0 | Fenerbahce | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
20/10 | Denizlispor | 1-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Galatasaray | 0-0 | Fenerbahce | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
17/09 | Alanyaspor | 3-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |