Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 07/04/2019 20:00 | ||
![]() Ankaragucu | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 3/4:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 4.75 : 3.60 : 1.72 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5 : 0.86 | ![]() Fenerbahce |
26 vòng đấu đã qua, Ankaragucu ghi được 27 bàn để thủng lưới 41 bàn, 13/26 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Ankaragucu thắng 5 hòa 2 thua 6, ghi được 14 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/13 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fenerbahce thì ghi được 32 bàn để thủng lưới 37 bàn, 14/26 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Erwin Koeman thắng 1 hòa 5 thua 7, ghi được 9 bàn để thủng lưới 19 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/10/2018 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-3 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/03/2012 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-2 | +0 | Thua | Xỉu | |
04/12/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 4-2 | +0 | Thua | Tài | |
16/05/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 6-0 | +0 | Thua | Tài | |
13/12/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
10/05/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-3 | +0 | Thua | Tài | |
13/12/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-2 | +0 | Thua | Tài | |
26/04/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
22/11/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
02/03/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
29/09/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
27/05/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
09/12/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
19/03/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-4 | +0 | Thua | Tài | |
16/10/2005 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
15/05/2005 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
04/12/2004 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 5-0 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03 | Yeni Malatyaspor | 3-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/03 | Ankaragucu | 0-0 | Bursaspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Antalyaspor | 2-4 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/02 | Ankaragucu | 2-1 | Erzurum BB | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Akhisar Bld.Geng | 0-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/02 | Ankaragucu | 3-0 | Kasimpasa | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
02/02 | Trabzonspor | 1-0 | Ankaragucu | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/01 | Ankaragucu | 0-2 | Alanyaspor | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/01 | Galatasaray | 6-0 | Ankaragucu | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
22/12 | Ankaragucu | 0-3 | Goztepe | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Fenerbahce | 2-1 | Sivasspor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
09/03 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Fenerbahce | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/03 | Fenerbahce | 3-2 | Rizespor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
26/02 | Besiktas JK | 3-3 | Fenerbahce | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/02 | Fenerbahce | 1-1 | Konyaspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/02 | Kayserispor | 1-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Fenerbahce | 2-0 | Goztepe | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/01 | Fenerbahce | 3-2 | Yeni Malatyaspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/01 | Bursaspor | 1-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/12 | Antalyaspor | 0-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/03 | Ankaragucu | 0-0 | Bursaspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
24/02 | Ankaragucu | 2-1 | Erzurum BB | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Ankaragucu | 3-0 | Kasimpasa | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
29/01 | Ankaragucu | 0-2 | Alanyaspor | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/12 | Ankaragucu | 0-3 | Goztepe | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/12 | Ankaragucu | 0-1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Ankaragucu | 1-4 | Besiktas JK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Ankaragucu | 3-1 | Kayserispor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/10 | Ankaragucu | 1-0 | Yeni Malatyaspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/10 | Ankaragucu | 0-1 | Antalyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/03 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Fenerbahce | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/02 | Besiktas JK | 3-3 | Fenerbahce | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/02 | Kayserispor | 1-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Bursaspor | 1-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/12 | Antalyaspor | 0-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/12 | Akhisar Bld.Geng | 3-0 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11 | Trabzonspor | 2-1 | Fenerbahce | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Galatasaray | 2-2 | Fenerbahce | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/10 | Sivasspor | 0-0 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/09 | Rizespor | 3-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |