Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 18/10/2022 00:00 | ||
![]() Ankaragucu | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5-3 : 0.84 | ![]() Fenerbahce |
8 vòng đấu đã qua, Ankaragucu ghi được 9 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Omer Erdogan thắng 1 hòa 1 thua 2, ghi được 5 bàn để thủng lưới 6 bàn, 3/4 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fenerbahce thì ghi được 25 bàn để thủng lưới 10 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 1 hòa 1 thua 1, ghi được 6 bàn để thủng lưới 1 bàn, 2/3 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/05/2021 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-2 | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
18/01/2021 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-1 | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
16/02/2020 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
22/09/2019 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
07/04/2019 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10/2018 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-3 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/03/2012 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-2 | +2 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
04/12/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 4-2 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/05/2011 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 6-0 | -1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
13/12/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 2-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/05/2010 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/12/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-2 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/04/2009 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 1-2 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/11/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/03/2008 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/05/2007 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 3-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/12/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 0-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
19/03/2006 | Ankaragucu vs Fenerbahce | 1-4 | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/10/2005 | Fenerbahce vs Ankaragucu | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/10 | Istanbulspor | 1-2 | Ankaragucu | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Ankaragucu | 1-2 | Basaksehir FK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/09 | Ankaragucu | 2-1 | Sivasspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/09 | Alanyaspor | 2-1 | Ankaragucu | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Ankaragucu | 2-3 | Besiktas | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/08 | Karagumruk | 4-1 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/08 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Ankaragucu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/08 | Ankaragucu | 0-0 | Konyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/05 | Ankaragucu | 0-1 | Alanyaspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/05 | Kasimpasa | 3-1 | Ankaragucu | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/10 | Fenerbahce | 5-4 | Karagumruk | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
03/10 | Besiktas | 0-0 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
19/09 | Fenerbahce | 5-0 | Alanyaspor | -1 | Thắng | 3 | Tài |
04/09 | Fenerbahce | 2-0 | Kayserispor | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
29/08 | Konyaspor | 1-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/08 | Fenerbahce | 4-2 | Adana Demirspor | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/08 | Kasimpasa | 0-6 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
09/08 | Fenerbahce | 3-3 | Umraniyespor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
21/05 | Yeni Malatyaspor | 0-5 | Fenerbahce | +1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
15/05 | Fenerbahce | 0-0 | Karagumruk | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/10 | Ankaragucu | 1-2 | Basaksehir FK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/09 | Ankaragucu | 2-1 | Sivasspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Ankaragucu | 2-3 | Besiktas | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/08 | Ankaragucu | 0-0 | Konyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/05 | Ankaragucu | 0-1 | Alanyaspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
09/05 | Ankaragucu | 1-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
30/04 | Ankaragucu | 0-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Ankaragucu | 1-1 | Denizlispor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/04 | Ankaragucu | 2-1 | Genclerbirligi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/04 | Ankaragucu | 1-0 | Antalyaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10 | Besiktas | 0-0 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
29/08 | Konyaspor | 1-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/08 | Kasimpasa | 0-6 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/05 | Yeni Malatyaspor | 0-5 | Fenerbahce | +1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
08/05 | Besiktas | 1-1 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
23/04 | Rizespor | 0-6 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Kayserispor | 0-4 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Alanyaspor | 2-5 | Fenerbahce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/03 | Kasimpasa | 1-2 | Fenerbahce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02 | Giresunspor | 1-2 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |