Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 30/05/2021 23:30 | ||
![]() Albacete | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Fuenlabrada |
41 vòng đấu đã qua, Albacete ghi được 29 bàn để thủng lưới 51 bàn, 29/41 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alejandro Menendez thắng 5 hòa 6 thua 9, ghi được 15 bàn để thủng lưới 21 bàn, 16/20 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fuenlabrada thì ghi được 43 bàn để thủng lưới 45 bàn, 26/41 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Jose Ramon Sandoval thắng 7 hòa 6 thua 7, ghi được 22 bàn để thủng lưới 25 bàn, 11/20 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/09/2020 | Fuenlabrada vs Albacete | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
15/01/2020 | Albacete vs Fuenlabrada | 1-1 | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
20/10/2019 | Fuenlabrada vs Albacete | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Las Palmas | 3-2 | Albacete | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/05 | Albacete | 1-1 | CD Lugo | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
16/05 | Almeria | 1-1 | Albacete | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/05 | SD Ponferradina | 0-1 | Albacete | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/05 | Albacete | 0-1 | Alcorcon | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
27/04 | Rayo Vallecano | 2-2 | Albacete | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/04 | Albacete | 1-0 | CD Mirandes | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/04 | Malaga | 2-0 | Albacete | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
04/04 | Albacete | 0-3 | Espanyol | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Albacete | 0-1 | CD Castellon | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Fuenlabrada | 0-0 | Sporting de Gijon | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/05 | UD Logrones | 1-0 | Fuenlabrada | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
16/05 | Fuenlabrada | 1-2 | Rayo Vallecano | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
09/05 | CD Mirandes | 2-1 | Fuenlabrada | -0 | Thua | 2 | Tài |
02/05 | Fuenlabrada | 2-1 | Cartagena | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
24/04 | Malaga | 0-1 | Fuenlabrada | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/04 | Fuenlabrada | 2-2 | Sabadell | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/04 | SD Ponferradina | 0-0 | Fuenlabrada | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
06/04 | Fuenlabrada | 0-1 | Zaragoza | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
01/04 | Espanyol | 4-0 | Fuenlabrada | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Albacete | 1-1 | CD Lugo | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
04/05 | Albacete | 0-1 | Alcorcon | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
18/04 | Albacete | 1-0 | CD Mirandes | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/04 | Albacete | 0-3 | Espanyol | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Albacete | 0-1 | CD Castellon | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
23/03 | Albacete | 2-0 | Cartagena | -0 | Thắng | 2 | Tài |
07/03 | Albacete | 1-1 | UD Logrones | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
21/02 | Albacete | 0-1 | Sporting de Gijon | +1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
06/02 | Albacete | 0-1 | Mallorca | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
23/01 | Albacete | 1-0 | Zaragoza | -0 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/05 | UD Logrones | 1-0 | Fuenlabrada | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
09/05 | CD Mirandes | 2-1 | Fuenlabrada | -0 | Thua | 2 | Tài |
24/04 | Malaga | 0-1 | Fuenlabrada | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/04 | SD Ponferradina | 0-0 | Fuenlabrada | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
01/04 | Espanyol | 4-0 | Fuenlabrada | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/03 | Leganes | 0-2 | Fuenlabrada | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
09/03 | CD Lugo | 0-0 | Fuenlabrada | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
16/02 | CD Castellon | 1-2 | Fuenlabrada | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
01/02 | Tenerife | 1-1 | Fuenlabrada | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
12/01 | Sporting de Gijon | 2-1 | Fuenlabrada | -1/4 | Thua | 2 | Tài |