Nhận định Hạng nhất Nga 16/11/2024 19:00 | ||
![]() Alania | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Rotor Volgograd |
24 vòng đấu đã qua, Alania ghi được 13 bàn để thủng lưới 29 bàn, 20/24 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vladimir Shevchuk thắng 1 hòa 4 thua 8, ghi được 5 bàn để thủng lưới 16 bàn, 12/13 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Rotor Volgograd thì ghi được 18 bàn để thủng lưới 22 bàn, 21/23 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Alyaksandr Khatskevich thắng 3 hòa 3 thua 3, ghi được 6 bàn để thủng lưới 8 bàn, 8/9 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/09/2024 | Rotor Volgograd vs Alania | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/05/2022 | Alania vs Rotor Volgograd | 0-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/10/2021 | Rotor Volgograd vs Alania | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/03/2014 | Rotor Volgograd vs Alania | 3-0 | +0 | Thua | Tài | |
18/08/2013 | Alania vs Rotor Volgograd | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Alania | 0-0 | Arsenal Tula | +0 | Hòa | Xỉu | |
02/11 | Torpedo Moscow | 3-0 | Alania | +0 | Thua | Tài | |
27/10 | Alania | 2-3 | Chayka K Sr | +0 | Thua | Tài | |
20/10 | Sokol | 0-1 | Alania | +0 | Thắng | Xỉu | |
13/10 | Alania | 0-2 | Baltika | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
06/10 | Alania | 2-0 | Chernomorets Novorossiysk | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/09 | Rotor Volgograd | 0-0 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
21/09 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/09 | Alania | 0-2 | Kamaz | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
07/09 | Alania | 1-1 | Sochi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11 | Rotor Volgograd | 1-1 | Sochi | +0 | Hòa | Xỉu | |
02/11 | Yenisey Krasnoyarsk | 2-0 | Rotor Volgograd | +0 | Thua | Xỉu | |
27/10 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 2-0 | Rotor Volgograd | +0 | Thua | Xỉu | |
19/10 | Rotor Volgograd | 1-0 | Kamaz | +0 | Thắng | Xỉu | |
13/10 | Rotor Volgograd | 1-1 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
07/10 | Sokol | 0-1 | Rotor Volgograd | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/09 | Rotor Volgograd | 0-0 | Alania | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
20/09 | Rotor Volgograd | 1-2 | Chernomorets Novorossiysk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/09 | Sochi | 0-0 | Rotor Volgograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/09 | Ural Yekaterinburg | 1-1 | Rotor Volgograd | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Alania | 0-0 | Arsenal Tula | +0 | Hòa | Xỉu | |
27/10 | Alania | 2-3 | Chayka K Sr | +0 | Thua | Tài | |
13/10 | Alania | 0-2 | Baltika | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
06/10 | Alania | 2-0 | Chernomorets Novorossiysk | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Alania | 0-2 | Kamaz | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
07/09 | Alania | 1-1 | Sochi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/08 | Alania | 0-0 | Arsenal Tula | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/08 | Alania | 0-1 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/07 | Alania | 0-1 | Rodina Moskva | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/07 | Alania | 0-0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/11 | Yenisey Krasnoyarsk | 2-0 | Rotor Volgograd | +0 | Thua | Xỉu | |
27/10 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 2-0 | Rotor Volgograd | +0 | Thua | Xỉu | |
07/10 | Sokol | 0-1 | Rotor Volgograd | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/09 | Sochi | 0-0 | Rotor Volgograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/09 | Ural Yekaterinburg | 1-1 | Rotor Volgograd | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/08 | Rodina Moskva | 2-2 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
11/08 | FK Tyumen | 0-1 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/08 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-0 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
14/07 | Shinnik Yaroslavl | 0-1 | Rotor Volgograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/06 | Novosibirsk | 1-1 | Rotor Volgograd | +0 | Hòa | Xỉu |